Orochi Network Thị trường hôm nay
Orochi Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Orochi Network chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩154.87. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 144,275,000 ON, tổng vốn hóa thị trường của Orochi Network tính bằng KRW là ₩32,648,058,863,202.52. Trong 24h qua, giá của Orochi Network tính bằng KRW đã tăng ₩6.36, biểu thị mức tăng +4.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Orochi Network tính bằng KRW là ₩584.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩129.74.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ON sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ON sang KRW là ₩154.87 KRW, với sự thay đổi +4.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ON/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ON/KRW trong ngày qua.
Giao dịch Orochi Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1062 | +5.56% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1063 | +4.94% |
The real-time trading price of ON/USDT Spot is $0.1062, with a 24-hour trading change of +5.56%, ON/USDT Spot is $0.1062 and +5.56%, and ON/USDT Perpetual is $0.1063 and +4.94%.
Bảng chuyển đổi Orochi Network sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ON sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1ON | 154.87KRW |
2ON | 309.75KRW |
3ON | 464.63KRW |
4ON | 619.5KRW |
5ON | 774.38KRW |
6ON | 929.26KRW |
7ON | 1,084.13KRW |
8ON | 1,239.01KRW |
9ON | 1,393.89KRW |
10ON | 1,548.76KRW |
100ON | 15,487.66KRW |
500ON | 77,438.34KRW |
1,000ON | 154,876.69KRW |
5,000ON | 774,383.47KRW |
10,000ON | 1,548,766.95KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ON
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.006456ON |
2KRW | 0.01291ON |
3KRW | 0.01937ON |
4KRW | 0.02582ON |
5KRW | 0.03228ON |
6KRW | 0.03874ON |
7KRW | 0.04519ON |
8KRW | 0.05165ON |
9KRW | 0.05811ON |
10KRW | 0.06456ON |
100,000KRW | 645.67ON |
500,000KRW | 3,228.37ON |
1,000,000KRW | 6,456.74ON |
5,000,000KRW | 32,283.74ON |
10,000,000KRW | 64,567.49ON |
Bảng chuyển đổi số tiền ON sang KRW và KRW sang ON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ON sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Orochi Network phổ biến
Orochi Network | 1 ON |
|---|---|
$0.11USD | |
€0.09EUR | |
₹9.39INR | |
Rp1,773.17IDR | |
$0.15CAD | |
£0.08GBP | |
฿3.44THB |
Orochi Network | 1 ON |
|---|---|
₽8.58RUB | |
R$0.56BRL | |
د.إ0.39AED | |
₺4.49TRY | |
¥0.75CNY | |
¥16.47JPY | |
$0.83HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ON = $0.11 USD, 1 ON = €0.09 EUR, 1 ON = ₹9.39 INR, 1 ON = Rp1,773.17 IDR, 1 ON = $0.15 CAD, 1 ON = £0.08 GBP, 1 ON = ฿3.44 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.03162 | |
0.00000374 | |
0.0001104 | |
0.3424 | |
0.1598 | |
0.0003702 | |
0.002449 | |
0.342 |
1.18 | |
114.55 | |
0.0001103 | |
2.15 | |
0.7307 | |
0.000003753 | |
0.008959 | |
0.0006877 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Orochi Network (ON) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ON của bạn
Nhập số lượng ON của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Orochi Network hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Orochi Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Orochi Network sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Orochi Network sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Orochi Network sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Orochi Network sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Orochi Network sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Orochi Network (ON)
Hướng Dẫn Toàn Diện Về Arbitrum One Explorer: Tiêu Chuẩn Mới Cho Minh Bạch On-Chain Và Hiệu Suất Sau Nâng Cấp Toàn Diện 2025
Trong bối cảnh các giải pháp Layer 2 của Ethereum không ngừng phát triển vào năm 2025, Arbitrum One vẫn giữ vững vị trí trung tâm trong hệ sinh thái mở rộng quy mô.
Cách Sử Dụng Ví OverProtocol: Tất Cả Những Điều Bạn Cần Biết
Trong hệ sinh thái blockchain năm 2025, nơi tốc độ, khả năng mở rộng và trải nghiệm người dùng được đặt lên hàng đầu, OverProtocol (OVER) đang nhanh chóng nổi lên như một thế lực lớn trong số các chuỗi công khai thế hệ mới. Kiến trúc nút nhẹ đột phá cùng mô hình tương tác on-chain lấy người dùng l
Hướng Dẫn Toàn Diện Về Linea Block Explorer: Công Cụ Dẫn Đường Dữ Liệu On-Chain Lớp 2 Của Bạn
Khi cạnh tranh giữa các giải pháp Layer 2 trên Ethereum ngày càng gay gắt hướng tới năm 2025, Linea đã nổi lên như một nhân tố chủ chốt trong bức tranh mở rộng quy mô.