Parex EcosystemPRX sang BRL:Chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Real Brazil (BRL)

PRX/BRL: 1 PRX ≈ R$0.05578 BRL

Lần cập nhật mới nhất:

Parex Ecosystem Thị trường hôm nay

Parex Ecosystem đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRX chuyển đổi sang Real Brazil (BRL) là R$0.05578. Với nguồn cung lưu hành là 13,728,966 PRX, tổng vốn hóa thị trường của PRX tính bằng BRL là R$4,123,712.19. Trong 24h qua, giá của PRX tính bằng BRL đã giảm R$-0.002825, biểu thị mức giảm -4.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRX tính bằng BRL là R$10.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.0547.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRX sang BRL

R$0.05578-4.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRX sang BRL là R$0.05578 BRL, với sự thay đổi -4.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRX/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRX/BRL trong ngày qua.

Giao dịch Parex Ecosystem

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Parex EcosystemPRX/USDT
Giao ngay
$0.01036
-3.35%

The real-time trading price of PRX/USDT Spot is $0.01036, with a 24-hour trading change of -3.35%, PRX/USDT Spot is $0.01036 and -3.35%, and PRX/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Parex Ecosystem sang Real Brazil

Bảng chuyển đổi PRX sang BRL

logo Parex EcosystemSố lượng
Chuyển thànhlogo BRL
1PRX
0.05BRL
2PRX
0.11BRL
3PRX
0.16BRL
4PRX
0.22BRL
5PRX
0.27BRL
6PRX
0.33BRL
7PRX
0.38BRL
8PRX
0.44BRL
9PRX
0.5BRL
10PRX
0.55BRL
10,000PRX
555.68BRL
50,000PRX
2,778.4BRL
100,000PRX
5,556.8BRL
500,000PRX
27,784.02BRL
1,000,000PRX
55,568.04BRL

Bảng chuyển đổi BRL sang PRX

logo BRLSố lượng
Chuyển thànhlogo Parex Ecosystem
1BRL
17.99PRX
2BRL
35.99PRX
3BRL
53.98PRX
4BRL
71.98PRX
5BRL
89.97PRX
6BRL
107.97PRX
7BRL
125.97PRX
8BRL
143.96PRX
9BRL
161.96PRX
10BRL
179.95PRX
100BRL
1,799.59PRX
500BRL
8,997.97PRX
1,000BRL
17,995.95PRX
5,000BRL
89,979.77PRX
10,000BRL
179,959.55PRX

Bảng chuyển đổi số tiền PRX sang BRL và BRL sang PRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PRX sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 BRL sang PRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Parex Ecosystem phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRX = $0.01 USD, 1 PRX = €0.01 EUR, 1 PRX = ₹0.91 INR, 1 PRX = Rp171.79 IDR, 1 PRX = $0.01 CAD, 1 PRX = £0.01 GBP, 1 PRX = ฿0.34 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

BRLBRL
logo GTGT
5.86
logo BTCBTC
0.0008563
logo ETHETH
0.02393
logo USDTUSDT
92.81
logo BNBBNB
0.08641
logo XRPXRP
38.11
logo SOLSOL
0.4991
logo USDCUSDC
92.9
logo SMARTSMART
20,987.48
logo STETHSTETH
0.02394
logo TRXTRX
287.06
logo DOGEDOGE
476.22
logo ADAADA
144.23
logo WBTCWBTC
0.0008544
logo LINKLINK
5.2
logo USDEUSDE
92.98

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Real Brazil nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Parex Ecosystem (PRX) sang Real Brazil (BRL)

01

Nhập số lượng PRX của bạn

Nhập số lượng PRX của bạn

02

Chọn Real Brazil

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn BRL hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Parex Ecosystem hiện tại theo Real Brazil hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Parex Ecosystem.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Parex Ecosystem sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Parex Ecosystem sang Real Brazil (BRL) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Real Brazil trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Parex Ecosystem sang Real Brazil?

4.Tôi có thể chuyển đổi Parex Ecosystem sang loại tiền tệ khác ngoài Real Brazil không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Real Brazil (BRL) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide