PARSIQ TokenPRQ sang IDR:Chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PRQ/IDR: 1 PRQ ≈ Rp17.96 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

PARSIQ Token Thị trường hôm nay

PARSIQ Token đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRQ chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp17.96. Với nguồn cung lưu hành là 292,756,872 PRQ, tổng vốn hóa thị trường của PRQ tính bằng IDR là Rp87,773,906,041,774.43. Trong 24h qua, giá của PRQ tính bằng IDR đã giảm Rp0, biểu thị mức giảm --. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRQ tính bằng IDR là Rp43,725.37, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp14.35.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRQ sang IDR

Rp17.96+0%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRQ sang IDR là Rp17.96 IDR, với sự thay đổi +0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRQ/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRQ/IDR trong ngày qua.

Giao dịch PARSIQ Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRQ/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRQ/-- Spot is -- and --, and PRQ/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PARSIQ Token sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PRQ sang IDR

logo PARSIQ TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PRQ
17.96IDR
2PRQ
35.92IDR
3PRQ
53.89IDR
4PRQ
71.85IDR
5PRQ
89.82IDR
6PRQ
107.78IDR
7PRQ
125.75IDR
8PRQ
143.71IDR
9PRQ
161.68IDR
10PRQ
179.64IDR
100PRQ
1,796.49IDR
500PRQ
8,982.47IDR
1,000PRQ
17,964.95IDR
5,000PRQ
89,824.76IDR
10,000PRQ
179,649.53IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PRQ

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo PARSIQ Token
1IDR
0.05566PRQ
2IDR
0.1113PRQ
3IDR
0.1669PRQ
4IDR
0.2226PRQ
5IDR
0.2783PRQ
6IDR
0.3339PRQ
7IDR
0.3896PRQ
8IDR
0.4453PRQ
9IDR
0.5009PRQ
10IDR
0.5566PRQ
10,000IDR
556.63PRQ
50,000IDR
2,783.19PRQ
100,000IDR
5,566.39PRQ
500,000IDR
27,831.96PRQ
1,000,000IDR
55,663.93PRQ

Bảng chuyển đổi số tiền PRQ sang IDR và IDR sang PRQ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PRQ sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang PRQ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PARSIQ Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRQ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRQ = $0 USD, 1 PRQ = €0 EUR, 1 PRQ = ₹0.1 INR, 1 PRQ = Rp17.96 IDR, 1 PRQ = $0 CAD, 1 PRQ = £0 GBP, 1 PRQ = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002831
logo BTCBTC
0.0000003197
logo ETHETH
0.000008918
logo USDTUSDT
0.02995
logo XRPXRP
0.01401
logo BNBBNB
0.00003274
logo SOLSOL
0.0002107
logo USDCUSDC
0.02996
logo STETHSTETH
0.000008906
logo SMARTSMART
9.82
logo TRXTRX
0.1059
logo DOGEDOGE
0.1987
logo ADAADA
0.06284
logo WBTCWBTC
0.0000003201
logo BCHBCH
0.00005162
logo LINKLINK
0.002036

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PARSIQ Token (PRQ) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PRQ của bạn

Nhập số lượng PRQ của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PARSIQ Token hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PARSIQ Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PARSIQ Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PARSIQ Token sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PARSIQ Token sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi PARSIQ Token sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide