Paxos Thị trường hôm nay
Paxos đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Paxos chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹87.83. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 60,764,561.22 USDP, tổng vốn hóa thị trường của Paxos tính bằng INR là ₹468,944,213,253.13. Trong 24h qua, giá của Paxos tính bằng INR đã tăng ₹0.01756, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Paxos tính bằng INR là ₹131.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹86.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDP sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDP sang INR là ₹87.83 INR, với sự thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá USDP/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDP/INR trong ngày qua.
Giao dịch Paxos
| Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác | 
|---|---|---|---|
|  USDP/USDT Giao ngay | $0.9998 | +0.02% | 
The real-time trading price of USDP/USDT Spot is $0.9998, with a 24-hour trading change of +0.02%, USDP/USDT Spot is $0.9998 and +0.02%, and USDP/USDT Perpetual is -- and --.
Bảng chuyển đổi Paxos sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi USDP sang INR
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1USDP | 87.83INR | 
| 2USDP | 175.67INR | 
| 3USDP | 263.51INR | 
| 4USDP | 351.35INR | 
| 5USDP | 439.19INR | 
| 6USDP | 527.03INR | 
| 7USDP | 614.87INR | 
| 8USDP | 702.71INR | 
| 9USDP | 790.55INR | 
| 10USDP | 878.39INR | 
| 100USDP | 8,783.99INR | 
| 500USDP | 43,919.96INR | 
| 1,000USDP | 87,839.92INR | 
| 5,000USDP | 439,199.64INR | 
| 10,000USDP | 878,399.28INR | 
Bảng chuyển đổi INR sang USDP
|  Số lượng | Chuyển thành  | 
|---|---|
| 1INR | 0.01138USDP | 
| 2INR | 0.02276USDP | 
| 3INR | 0.03415USDP | 
| 4INR | 0.04553USDP | 
| 5INR | 0.05692USDP | 
| 6INR | 0.0683USDP | 
| 7INR | 0.07969USDP | 
| 8INR | 0.09107USDP | 
| 9INR | 0.1024USDP | 
| 10INR | 0.1138USDP | 
| 10,000INR | 113.84USDP | 
| 50,000INR | 569.21USDP | 
| 100,000INR | 1,138.43USDP | 
| 500,000INR | 5,692.17USDP | 
| 1,000,000INR | 11,384.34USDP | 
Bảng chuyển đổi số tiền USDP sang INR và INR sang USDP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USDP sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 INR sang USDP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Paxos phổ biến
| Paxos | 1 USDP | 
|---|---|
|  USDP chuyển đổi sang USD | $1USD | 
|  USDP chuyển đổi sang EUR | €0.86EUR | 
|  USDP chuyển đổi sang INR | ₹87.84INR | 
|  USDP chuyển đổi sang IDR | Rp16,621.32IDR | 
|  USDP chuyển đổi sang CAD | $1.4CAD | 
|  USDP chuyển đổi sang GBP | £0.75GBP | 
|  USDP chuyển đổi sang THB | ฿32.7THB | 
| Paxos | 1 USDP | 
|---|---|
|  USDP chuyển đổi sang RUB | ₽81.05RUB | 
|  USDP chuyển đổi sang BRL | R$5.38BRL | 
|  USDP chuyển đổi sang AED | د.إ3.67AED | 
|  USDP chuyển đổi sang TRY | ₺41.96TRY | 
|  USDP chuyển đổi sang CNY | ¥7.12CNY | 
|  USDP chuyển đổi sang JPY | ¥152.72JPY | 
|  USDP chuyển đổi sang HKD | $7.77HKD | 
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDP = $1 USD, 1 USDP = €0.86 EUR, 1 USDP = ₹87.84 INR, 1 USDP = Rp16,621.32 IDR, 1 USDP = $1.4 CAD, 1 USDP = £0.75 GBP, 1 USDP = ฿32.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
 BTC chuyển đổi sang INR BTC chuyển đổi sang INR
 ETH chuyển đổi sang INR ETH chuyển đổi sang INR
 USDT chuyển đổi sang INR USDT chuyển đổi sang INR
 BNB chuyển đổi sang INR BNB chuyển đổi sang INR
 XRP chuyển đổi sang INR XRP chuyển đổi sang INR
 SOL chuyển đổi sang INR SOL chuyển đổi sang INR
 USDC chuyển đổi sang INR USDC chuyển đổi sang INR
 SMART chuyển đổi sang INR SMART chuyển đổi sang INR
 STETH chuyển đổi sang INR STETH chuyển đổi sang INR
 DOGE chuyển đổi sang INR DOGE chuyển đổi sang INR
 TRX chuyển đổi sang INR TRX chuyển đổi sang INR
 ADA chuyển đổi sang INR ADA chuyển đổi sang INR
 WBTC chuyển đổi sang INR WBTC chuyển đổi sang INR
 LINK chuyển đổi sang INR LINK chuyển đổi sang INR
 HYPE chuyển đổi sang INR HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
 INR
INR|  GT | 0.3659 | 
|  BTC | 0.00005094 | 
|  ETH | 0.001442 | 
|  USDT | 5.69 | 
|  BNB | 0.005103 | 
|  XRP | 2.23 | 
|  SOL | 0.02961 | 
|  USDC | 5.69 | 
|  SMART | 1,283.64 | 
|  STETH | 0.00144 | 
|  DOGE | 28.83 | 
|  TRX | 19.08 | 
|  ADA | 8.74 | 
|  WBTC | 0.00005098 | 
|  LINK | 0.3177 | 
|  HYPE | 0.1406 | 
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Paxos (USDP) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng USDP của bạn
Nhập số lượng USDP của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Paxos hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Paxos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Paxos sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Paxos sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Paxos sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi Paxos sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Paxos (USDP)

Pax Dollar (USDP) là gì? Hiểu về Mô hình Sự tuân thủ của Stablecoin trong Một Bài Viết
Pax Dollar (USDP) là một dự án đại diện kết hợp sự ổn định và Sự tuân thủ.

PAX là gì? Tìm hiểu Pax Dollar (USDP) – Stablecoin được quản lý & bảo chứng 1:1
Khám phá Pax Dollar (USDP), stablecoin minh bạch, được bảo chứng bằng USD và quản lý chặt chẽ.

Cơ quan quản lý New York thăm dò nhà phát hành stablecoin, Paxos
Paxos sẽ ngừng phát hành BUSD
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm








 USDP sang INR:Chuyển đổi Paxos (USDP) sang Rupee Ấn Độ (INR)
USDP sang INR:Chuyển đổi Paxos (USDP) sang Rupee Ấn Độ (INR)