PhoenixDAOPHNX sang INR:Chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PHNX/INR: 1 PHNX ≈ ₹0.03244 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PhoenixDAO Thị trường hôm nay

PhoenixDAO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PhoenixDAO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.03244. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 51,897,138.88 PHNX, tổng vốn hóa thị trường của PhoenixDAO tính bằng INR là ₹147,915,361.85. Trong 24h qua, giá của PhoenixDAO tính bằng INR đã tăng ₹0.0001678, biểu thị mức tăng +0.52%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PhoenixDAO tính bằng INR là ₹28.02, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.0005438.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PHNX sang INR

0.03244+0.52%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PHNX sang INR là ₹0.03244 INR, với sự thay đổi +0.52% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PHNX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PHNX/INR trong ngày qua.

Giao dịch PhoenixDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PHNX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PHNX/-- Spot is -- and --, and PHNX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PHNX sang INR

logo PhoenixDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PHNX
0.03INR
2PHNX
0.06INR
3PHNX
0.09INR
4PHNX
0.12INR
5PHNX
0.16INR
6PHNX
0.19INR
7PHNX
0.22INR
8PHNX
0.25INR
9PHNX
0.29INR
10PHNX
0.32INR
10,000PHNX
324.42INR
50,000PHNX
1,622.14INR
100,000PHNX
3,244.28INR
500,000PHNX
16,221.41INR
1,000,000PHNX
32,442.82INR

Bảng chuyển đổi INR sang PHNX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PhoenixDAO
1INR
30.82PHNX
2INR
61.64PHNX
3INR
92.47PHNX
4INR
123.29PHNX
5INR
154.11PHNX
6INR
184.94PHNX
7INR
215.76PHNX
8INR
246.58PHNX
9INR
277.41PHNX
10INR
308.23PHNX
100INR
3,082.34PHNX
500INR
15,411.72PHNX
1,000INR
30,823.45PHNX
5,000INR
154,117.26PHNX
10,000INR
308,234.53PHNX

Bảng chuyển đổi số tiền PHNX sang INR và INR sang PHNX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PHNX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PHNX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PhoenixDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PHNX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PHNX = $0 USD, 1 PHNX = €0 EUR, 1 PHNX = ₹0.03 INR, 1 PHNX = Rp6.12 IDR, 1 PHNX = $0 CAD, 1 PHNX = £0 GBP, 1 PHNX = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3656
logo BTCBTC
0.00005281
logo ETHETH
0.001494
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005287
logo XRPXRP
2.4
logo SOLSOL
0.03153
logo USDCUSDC
5.69
logo SMARTSMART
1,302.23
logo STETHSTETH
0.001493
logo TRXTRX
17.66
logo DOGEDOGE
29.9
logo ADAADA
9.1
logo WBTCWBTC
0.00005291
logo LINKLINK
0.3306
logo USDEUSDE
5.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PhoenixDAO (PHNX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PHNX của bạn

Nhập số lượng PHNX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PhoenixDAO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PhoenixDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PhoenixDAO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PhoenixDAO sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PhoenixDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide