PillarPLR sang VND:Chuyển đổi Pillar (PLR) sang Việt Nam đồng (VND)

PLR/VND: 1 PLR ≈ ₫51.43 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Pillar Thị trường hôm nay

Pillar đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Pillar chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫51.43. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 259,348,201 PLR, tổng vốn hóa thị trường của Pillar tính bằng VND là ₫349,253,012,599,554.36. Trong 24h qua, giá của Pillar tính bằng VND đã tăng ₫1.36, biểu thị mức tăng +2.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Pillar tính bằng VND là ₫40,845.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫31.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLR sang VND

51.43+2.64%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLR sang VND là ₫51.43 VND, với sự thay đổi +2.64% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLR/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLR/VND trong ngày qua.

Giao dịch Pillar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLR/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLR/-- Spot is -- and --, and PLR/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pillar sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PLR sang VND

logo PillarSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PLR
51.43VND
2PLR
102.86VND
3PLR
154.29VND
4PLR
205.73VND
5PLR
257.16VND
6PLR
308.59VND
7PLR
360.02VND
8PLR
411.46VND
9PLR
462.89VND
10PLR
514.32VND
100PLR
5,143.26VND
500PLR
25,716.33VND
1,000PLR
51,432.66VND
5,000PLR
257,163.3VND
10,000PLR
514,326.61VND

Bảng chuyển đổi VND sang PLR

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Pillar
1VND
0.01944PLR
2VND
0.03888PLR
3VND
0.05832PLR
4VND
0.07777PLR
5VND
0.09721PLR
6VND
0.1166PLR
7VND
0.1361PLR
8VND
0.1555PLR
9VND
0.1749PLR
10VND
0.1944PLR
10,000VND
194.42PLR
50,000VND
972.14PLR
100,000VND
1,944.28PLR
500,000VND
9,721.44PLR
1,000,000VND
19,442.89PLR

Bảng chuyển đổi số tiền PLR sang VND và VND sang PLR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PLR sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 VND sang PLR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pillar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLR = $0 USD, 1 PLR = €0 EUR, 1 PLR = ₹0.17 INR, 1 PLR = Rp32.65 IDR, 1 PLR = $0 CAD, 1 PLR = £0 GBP, 1 PLR = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001227
logo BTCBTC
0.0000001689
logo ETHETH
0.000004722
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007208
logo BNBBNB
0.00001684
logo SOLSOL
0.0000968
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.24
logo STETHSTETH
0.000004773
logo DOGEDOGE
0.09478
logo TRXTRX
0.06394
logo ADAADA
0.02851
logo WBTCWBTC
0.0000001685
logo HYPEHYPE
0.0004
logo LINKLINK
0.001045

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pillar (PLR) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PLR của bạn

Nhập số lượng PLR của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pillar hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pillar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pillar sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pillar sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pillar sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pillar sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pillar sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pillar (PLR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide