PlantVsUndeadPVU sang INR:Chuyển đổi PlantVsUndead (PVU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

PVU/INR: 1 PVU ≈ ₹0.0766 INR

Lần cập nhật mới nhất:

PlantVsUndead Thị trường hôm nay

PlantVsUndead đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PVU chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.0766. Với nguồn cung lưu hành là 285,000,000 PVU, tổng vốn hóa thị trường của PVU tính bằng INR là ₹1,926,841,594.56. Trong 24h qua, giá của PVU tính bằng INR đã giảm ₹-0.00134, biểu thị mức giảm -1.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PVU tính bằng INR là ₹2,182.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.07185.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PVU sang INR

0.0766-1.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PVU sang INR là ₹0.0766 INR, với sự thay đổi -1.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PVU/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PVU/INR trong ngày qua.

Giao dịch PlantVsUndead

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo PlantVsUndeadPVU/USDT
Giao ngay
$0.0008682
-1.68%

The real-time trading price of PVU/USDT Spot is $0.0008682, with a 24-hour trading change of -1.68%, PVU/USDT Spot is $0.0008682 and -1.68%, and PVU/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PlantVsUndead sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi PVU sang INR

logo PlantVsUndeadSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1PVU
0.07INR
2PVU
0.15INR
3PVU
0.22INR
4PVU
0.3INR
5PVU
0.38INR
6PVU
0.45INR
7PVU
0.53INR
8PVU
0.61INR
9PVU
0.68INR
10PVU
0.76INR
10,000PVU
766.09INR
50,000PVU
3,830.49INR
100,000PVU
7,660.99INR
500,000PVU
38,304.99INR
1,000,000PVU
76,609.99INR

Bảng chuyển đổi INR sang PVU

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo PlantVsUndead
1INR
13.05PVU
2INR
26.1PVU
3INR
39.15PVU
4INR
52.21PVU
5INR
65.26PVU
6INR
78.31PVU
7INR
91.37PVU
8INR
104.42PVU
9INR
117.47PVU
10INR
130.53PVU
100INR
1,305.31PVU
500INR
6,526.56PVU
1,000INR
13,053.12PVU
5,000INR
65,265.63PVU
10,000INR
130,531.26PVU

Bảng chuyển đổi số tiền PVU sang INR và INR sang PVU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PVU sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang PVU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlantVsUndead phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PVU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PVU = $0 USD, 1 PVU = €0 EUR, 1 PVU = ₹0.08 INR, 1 PVU = Rp14.43 IDR, 1 PVU = $0 CAD, 1 PVU = £0 GBP, 1 PVU = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.37
logo BTCBTC
0.00004977
logo ETHETH
0.001385
logo USDTUSDT
5.66
logo XRPXRP
2.15
logo BNBBNB
0.00499
logo SOLSOL
0.02817
logo USDCUSDC
5.66
logo SMARTSMART
1,282.09
logo STETHSTETH
0.001387
logo DOGEDOGE
28.4
logo TRXTRX
19.01
logo ADAADA
8.52
logo WBTCWBTC
0.00004977
logo HYPEHYPE
0.1193
logo LINKLINK
0.3112

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlantVsUndead (PVU) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng PVU của bạn

Nhập số lượng PVU của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlantVsUndead hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlantVsUndead.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlantVsUndead sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlantVsUndead sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlantVsUndead sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlantVsUndead sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide