PlaysOutPLAY sang GBP:Chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

PLAY/GBP: 1 PLAY ≈ £0.02288 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

PlaysOut Thị trường hôm nay

PlaysOut đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PlaysOut chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.02288. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 373,500,000 PLAY, tổng vốn hóa thị trường của PlaysOut tính bằng GBP là £6,420,253.76. Trong 24h qua, giá của PlaysOut tính bằng GBP đã tăng £0.000002283, biểu thị mức tăng +0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PlaysOut tính bằng GBP là £0.06698, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01882.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PLAY sang GBP

£0.02288+0.01%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PLAY sang GBP là £0.02288 GBP, với sự thay đổi +0.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PLAY/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PLAY/GBP trong ngày qua.

Giao dịch PlaysOut

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PLAY/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PLAY/-- Spot is -- and --, and PLAY/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi PlaysOut sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi PLAY sang GBP

logo PlaysOutSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1PLAY
0.02GBP
2PLAY
0.04GBP
3PLAY
0.06GBP
4PLAY
0.09GBP
5PLAY
0.11GBP
6PLAY
0.13GBP
7PLAY
0.16GBP
8PLAY
0.18GBP
9PLAY
0.2GBP
10PLAY
0.22GBP
10,000PLAY
228.82GBP
50,000PLAY
1,144.13GBP
100,000PLAY
2,288.26GBP
500,000PLAY
11,441.31GBP
1,000,000PLAY
22,882.63GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang PLAY

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo PlaysOut
1GBP
43.7PLAY
2GBP
87.4PLAY
3GBP
131.1PLAY
4GBP
174.8PLAY
5GBP
218.5PLAY
6GBP
262.2PLAY
7GBP
305.9PLAY
8GBP
349.61PLAY
9GBP
393.31PLAY
10GBP
437.01PLAY
100GBP
4,370.12PLAY
500GBP
21,850.63PLAY
1,000GBP
43,701.26PLAY
5,000GBP
218,506.31PLAY
10,000GBP
437,012.63PLAY

Bảng chuyển đổi số tiền PLAY sang GBP và GBP sang PLAY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 PLAY sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang PLAY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1PlaysOut phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PLAY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PLAY = $0.03 USD, 1 PLAY = €0.03 EUR, 1 PLAY = ₹2.68 INR, 1 PLAY = Rp506.33 IDR, 1 PLAY = $0.04 CAD, 1 PLAY = £0.02 GBP, 1 PLAY = ฿1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.94
logo BTCBTC
0.005857
logo ETHETH
0.1634
logo USDTUSDT
665.53
logo XRPXRP
253.46
logo BNBBNB
0.5886
logo SOLSOL
3.33
logo USDCUSDC
665.73
logo SMARTSMART
148,178.21
logo STETHSTETH
0.1632
logo DOGEDOGE
3,283.67
logo TRXTRX
2,224.82
logo ADAADA
984.47
logo WBTCWBTC
0.00586
logo HYPEHYPE
14.04
logo LINKLINK
36.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi PlaysOut (PLAY) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng PLAY của bạn

Nhập số lượng PLAY của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá PlaysOut hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua PlaysOut.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi PlaysOut sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ PlaysOut sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ PlaysOut sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi PlaysOut sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến PlaysOut (PLAY)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide