PrePRE sang VND:Chuyển đổi Pre (PRE) sang Việt Nam đồng (VND)

PRE/VND: 1 PRE ≈ ₫0.6578 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Pre Thị trường hôm nay

Pre đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PRE chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.6578. Với nguồn cung lưu hành là 0 PRE, tổng vốn hóa thị trường của PRE tính bằng VND là ₫0. Trong 24h qua, giá của PRE tính bằng VND đã giảm ₫-0.01067, biểu thị mức giảm -1.60%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PRE tính bằng VND là ₫232.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.3984.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PRE sang VND

0.6578-1.6%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PRE sang VND là ₫0.6578 VND, với sự thay đổi -1.60% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PRE/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PRE/VND trong ngày qua.

Giao dịch Pre

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PRE/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PRE/-- Spot is -- and --, and PRE/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Pre sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi PRE sang VND

logo PreSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1PRE
0.65VND
2PRE
1.31VND
3PRE
1.97VND
4PRE
2.63VND
5PRE
3.28VND
6PRE
3.94VND
7PRE
4.6VND
8PRE
5.26VND
9PRE
5.92VND
10PRE
6.57VND
1,000PRE
657.82VND
5,000PRE
3,289.1VND
10,000PRE
6,578.21VND
50,000PRE
32,891.07VND
100,000PRE
65,782.14VND

Bảng chuyển đổi VND sang PRE

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Pre
1VND
1.52PRE
2VND
3.04PRE
3VND
4.56PRE
4VND
6.08PRE
5VND
7.6PRE
6VND
9.12PRE
7VND
10.64PRE
8VND
12.16PRE
9VND
13.68PRE
10VND
15.2PRE
100VND
152.01PRE
500VND
760.08PRE
1,000VND
1,520.16PRE
5,000VND
7,600.84PRE
10,000VND
15,201.69PRE

Bảng chuyển đổi số tiền PRE sang VND và VND sang PRE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 PRE sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang PRE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Pre phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PRE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PRE = $0 USD, 1 PRE = €0 EUR, 1 PRE = ₹0 INR, 1 PRE = Rp0.41 IDR, 1 PRE = $0 CAD, 1 PRE = £0 GBP, 1 PRE = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001277
logo BTCBTC
0.0000001688
logo ETHETH
0.000004793
logo USDTUSDT
0.01908
logo XRPXRP
0.007329
logo BNBBNB
0.0000173
logo SOLSOL
0.00009841
logo USDCUSDC
0.01908
logo SMARTSMART
4.32
logo STETHSTETH
0.000004781
logo DOGEDOGE
0.09855
logo TRXTRX
0.06458
logo ADAADA
0.02952
logo WBTCWBTC
0.000000169
logo HYPEHYPE
0.0004004
logo LINKLINK
0.001069

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Pre (PRE) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng PRE của bạn

Nhập số lượng PRE của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Pre hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Pre.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Pre sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Pre sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Pre sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Pre sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Pre sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Pre (PRE)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide