PrizmPZM sang IDR:Chuyển đổi Prizm (PZM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

PZM/IDR: 1 PZM ≈ Rp45.22 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Prizm Thị trường hôm nay

Prizm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của PZM chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp45.22. Với nguồn cung lưu hành là 4,370,102,999.79 PZM, tổng vốn hóa thị trường của PZM tính bằng IDR là Rp3,286,170,384,358,627.59. Trong 24h qua, giá của PZM tính bằng IDR đã giảm Rp-1.33, biểu thị mức giảm -2.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PZM tính bằng IDR là Rp297,957.52, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp3.82.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PZM sang IDR

Rp45.22-2.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PZM sang IDR là Rp45.22 IDR, với sự thay đổi -2.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PZM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PZM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Prizm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of PZM/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, PZM/-- Spot is -- and --, and PZM/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Prizm sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi PZM sang IDR

logo PrizmSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1PZM
45.22IDR
2PZM
90.45IDR
3PZM
135.67IDR
4PZM
180.9IDR
5PZM
226.12IDR
6PZM
271.35IDR
7PZM
316.57IDR
8PZM
361.8IDR
9PZM
407.02IDR
10PZM
452.25IDR
100PZM
4,522.53IDR
500PZM
22,612.68IDR
1,000PZM
45,225.36IDR
5,000PZM
226,126.81IDR
10,000PZM
452,253.62IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang PZM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Prizm
1IDR
0.02211PZM
2IDR
0.04422PZM
3IDR
0.06633PZM
4IDR
0.08844PZM
5IDR
0.1105PZM
6IDR
0.1326PZM
7IDR
0.1547PZM
8IDR
0.1768PZM
9IDR
0.199PZM
10IDR
0.2211PZM
10,000IDR
221.11PZM
50,000IDR
1,105.57PZM
100,000IDR
2,211.14PZM
500,000IDR
11,055.74PZM
1,000,000IDR
22,111.48PZM

Bảng chuyển đổi số tiền PZM sang IDR và IDR sang PZM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 PZM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang PZM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Prizm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PZM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PZM = $0 USD, 1 PZM = €0 EUR, 1 PZM = ₹0.24 INR, 1 PZM = Rp45.23 IDR, 1 PZM = $0 CAD, 1 PZM = £0 GBP, 1 PZM = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.00196
logo BTCBTC
0.0000002637
logo ETHETH
0.000007338
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.0114
logo BNBBNB
0.00002661
logo SOLSOL
0.0001504
logo USDCUSDC
0.03007
logo SMARTSMART
6.82
logo STETHSTETH
0.000007339
logo DOGEDOGE
0.1502
logo TRXTRX
0.1013
logo ADAADA
0.04541
logo WBTCWBTC
0.0000002638
logo LINKLINK
0.001648
logo HYPEHYPE
0.0006311

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Prizm (PZM) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng PZM của bạn

Nhập số lượng PZM của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Prizm hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Prizm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Prizm sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Prizm sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Prizm sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Prizm sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide