QuiverXQRX sang IDR:Chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

QRX/IDR: 1 QRX ≈ Rp89.56 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

QuiverX Thị trường hôm nay

QuiverX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QuiverX chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp89.56. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 91,098,594.73 QRX, tổng vốn hóa thị trường của QuiverX tính bằng IDR là Rp136,458,517,916,104.5. Trong 24h qua, giá của QuiverX tính bằng IDR đã tăng Rp3.84, biểu thị mức tăng +4.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QuiverX tính bằng IDR là Rp2,568.46, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp23.45.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QRX sang IDR

Rp89.56+4.46%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QRX sang IDR là Rp89.56 IDR, với sự thay đổi +4.46% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QRX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QRX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch QuiverX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of QRX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, QRX/-- Spot is -- and --, and QRX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi QuiverX sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi QRX sang IDR

logo QuiverXSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1QRX
89.56IDR
2QRX
179.13IDR
3QRX
268.7IDR
4QRX
358.26IDR
5QRX
447.83IDR
6QRX
537.4IDR
7QRX
626.96IDR
8QRX
716.53IDR
9QRX
806.1IDR
10QRX
895.66IDR
100QRX
8,956.67IDR
500QRX
44,783.38IDR
1,000QRX
89,566.77IDR
5,000QRX
447,833.86IDR
10,000QRX
895,667.73IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang QRX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo QuiverX
1IDR
0.01116QRX
2IDR
0.02232QRX
3IDR
0.03349QRX
4IDR
0.04465QRX
5IDR
0.05582QRX
6IDR
0.06698QRX
7IDR
0.07815QRX
8IDR
0.08931QRX
9IDR
0.1004QRX
10IDR
0.1116QRX
10,000IDR
111.64QRX
50,000IDR
558.24QRX
100,000IDR
1,116.48QRX
500,000IDR
5,582.42QRX
1,000,000IDR
11,164.85QRX

Bảng chuyển đổi số tiền QRX sang IDR và IDR sang QRX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 QRX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang QRX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1QuiverX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QRX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QRX = $0.01 USD, 1 QRX = €0 EUR, 1 QRX = ₹0.48 INR, 1 QRX = Rp89.57 IDR, 1 QRX = $0.01 CAD, 1 QRX = £0 GBP, 1 QRX = ฿0.17 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002986
logo BTCBTC
0.0000003454
logo ETHETH
0.00001053
logo USDTUSDT
0.0299
logo XRPXRP
0.01464
logo BNBBNB
0.00003526
logo USDCUSDC
0.02989
logo SOLSOL
0.0002284
logo SMARTSMART
10.27
logo TRXTRX
0.1085
logo STETHSTETH
0.00001055
logo DOGEDOGE
0.2066
logo ADAADA
0.07238
logo BCHBCH
0.00005474
logo WBTCWBTC
0.0000003459
logo LINKLINK
0.002368

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi QuiverX (QRX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng QRX của bạn

Nhập số lượng QRX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá QuiverX hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua QuiverX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi QuiverX sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ QuiverX sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ QuiverX sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi QuiverX sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide