RefundRFD sang VND:Chuyển đổi Refund (RFD) sang Việt Nam đồng (VND)

RFD/VND: 1 RFD ≈ ₫0.08936 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Refund Thị trường hôm nay

Refund đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Refund chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫0.08936. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 RFD, tổng vốn hóa thị trường của Refund tính bằng VND là ₫2,342,852,362,694,628.76. Trong 24h qua, giá của Refund tính bằng VND đã tăng ₫0.004823, biểu thị mức tăng +5.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Refund tính bằng VND là ₫3.76, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫0.0131.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RFD sang VND

0.08936+5.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RFD sang VND là ₫0.08936 VND, với sự thay đổi +5.68% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RFD/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RFD/VND trong ngày qua.

Giao dịch Refund

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RefundRFD/USDT
Giao ngay
$0.000003425
+5.77%

The real-time trading price of RFD/USDT Spot is $0.000003425, with a 24-hour trading change of +5.77%, RFD/USDT Spot is $0.000003425 and +5.77%, and RFD/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Refund sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi RFD sang VND

logo RefundSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1RFD
0.08VND
2RFD
0.17VND
3RFD
0.26VND
4RFD
0.35VND
5RFD
0.44VND
6RFD
0.53VND
7RFD
0.62VND
8RFD
0.71VND
9RFD
0.8VND
10RFD
0.89VND
10,000RFD
893.68VND
50,000RFD
4,468.44VND
100,000RFD
8,936.88VND
500,000RFD
44,684.4VND
1,000,000RFD
89,368.8VND

Bảng chuyển đổi VND sang RFD

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Refund
1VND
11.18RFD
2VND
22.37RFD
3VND
33.56RFD
4VND
44.75RFD
5VND
55.94RFD
6VND
67.13RFD
7VND
78.32RFD
8VND
89.51RFD
9VND
100.7RFD
10VND
111.89RFD
100VND
1,118.95RFD
500VND
5,594.79RFD
1,000VND
11,189.58RFD
5,000VND
55,947.93RFD
10,000VND
111,895.86RFD

Bảng chuyển đổi số tiền RFD sang VND và VND sang RFD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RFD sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VND sang RFD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Refund phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RFD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RFD = $0 USD, 1 RFD = €0 EUR, 1 RFD = ₹0 INR, 1 RFD = Rp0.06 IDR, 1 RFD = $0 CAD, 1 RFD = £0 GBP, 1 RFD = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001217
logo BTCBTC
0.0000001655
logo ETHETH
0.000004551
logo USDTUSDT
0.01907
logo XRPXRP
0.007159
logo BNBBNB
0.00001656
logo SOLSOL
0.00009331
logo USDCUSDC
0.01907
logo SMARTSMART
4.24
logo STETHSTETH
0.000004564
logo DOGEDOGE
0.09137
logo TRXTRX
0.0634
logo ADAADA
0.02768
logo WBTCWBTC
0.0000001653
logo HYPEHYPE
0.0003957
logo LINKLINK
0.001011

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Refund (RFD) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng RFD của bạn

Nhập số lượng RFD của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Refund hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Refund.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Refund sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Refund sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Refund sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Refund sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Refund sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide