RenREN sang CNY:Chuyển đổi Ren (REN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

REN/CNY: 1 REN ≈ ¥0.04139 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Ren Thị trường hôm nay

Ren đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Ren chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.04139. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 REN, tổng vốn hóa thị trường của Ren tính bằng CNY là ¥295,093,958.73. Trong 24h qua, giá của Ren tính bằng CNY đã tăng ¥0.001865, biểu thị mức tăng +4.72%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ren tính bằng CNY là ¥12.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.03805.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REN sang CNY

¥0.04139+4.72%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REN sang CNY là ¥0.04139 CNY, với sự thay đổi +4.72% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REN/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REN/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Ren

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RenREN/USDT
Giao ngay
$0.00581
+4.68%

The real-time trading price of REN/USDT Spot is $0.00581, with a 24-hour trading change of +4.68%, REN/USDT Spot is $0.00581 and +4.68%, and REN/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi REN sang CNY

logo RenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1REN
0.04CNY
2REN
0.08CNY
3REN
0.12CNY
4REN
0.16CNY
5REN
0.2CNY
6REN
0.24CNY
7REN
0.28CNY
8REN
0.33CNY
9REN
0.37CNY
10REN
0.41CNY
10,000REN
414.02CNY
50,000REN
2,070.14CNY
100,000REN
4,140.29CNY
500,000REN
20,701.45CNY
1,000,000REN
41,402.9CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang REN

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Ren
1CNY
24.15REN
2CNY
48.3REN
3CNY
72.45REN
4CNY
96.61REN
5CNY
120.76REN
6CNY
144.91REN
7CNY
169.07REN
8CNY
193.22REN
9CNY
217.37REN
10CNY
241.52REN
100CNY
2,415.28REN
500CNY
12,076.44REN
1,000CNY
24,152.89REN
5,000CNY
120,764.46REN
10,000CNY
241,528.92REN

Bảng chuyển đổi số tiền REN sang CNY và CNY sang REN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 REN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang REN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ren phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REN = $0.01 USD, 1 REN = €0 EUR, 1 REN = ₹0.51 INR, 1 REN = Rp96.48 IDR, 1 REN = $0.01 CAD, 1 REN = £0 GBP, 1 REN = ฿0.19 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
4.47
logo BTCBTC
0.0006065
logo ETHETH
0.01657
logo USDTUSDT
70.14
logo BNBBNB
0.06088
logo XRPXRP
26.43
logo SOLSOL
0.3424
logo USDCUSDC
70.15
logo SMARTSMART
15,524.22
logo STETHSTETH
0.01659
logo DOGEDOGE
336.75
logo TRXTRX
232.31
logo ADAADA
101.94
logo WBTCWBTC
0.0006072
logo HYPEHYPE
1.42
logo LINKLINK
3.7

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Ren (REN) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng REN của bạn

Nhập số lượng REN của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ren hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ren.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ren sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ren sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ren sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide