ReserveRightsRSR sang CNY:Chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

RSR/CNY: 1 RSR ≈ ¥0.02355 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

ReserveRights Thị trường hôm nay

ReserveRights đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ReserveRights chuyển đổi sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.02355. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 61,667,274,385 RSR, tổng vốn hóa thị trường của ReserveRights tính bằng CNY là ¥10,271,470,378.64. Trong 24h qua, giá của ReserveRights tính bằng CNY đã tăng ¥0.0004456, biểu thị mức tăng +1.94%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ReserveRights tính bằng CNY là ¥0.8304, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.008582.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1RSR sang CNY

¥0.02355+1.94%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 RSR sang CNY là ¥0.02355 CNY, với sự thay đổi +1.94% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá RSR/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 RSR/CNY trong ngày qua.

Giao dịch ReserveRights

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ReserveRightsRSR/USDT
Giao ngay
$0.003301
+1.63%
logo ReserveRightsRSR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.003304
+1.79%

The real-time trading price of RSR/USDT Spot is $0.003301, with a 24-hour trading change of +1.63%, RSR/USDT Spot is $0.003301 and +1.63%, and RSR/USDT Perpetual is $0.003304 and +1.79%.

Bảng chuyển đổi ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Bảng chuyển đổi RSR sang CNY

logo ReserveRightsSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1RSR
0.02CNY
2RSR
0.04CNY
3RSR
0.07CNY
4RSR
0.09CNY
5RSR
0.11CNY
6RSR
0.14CNY
7RSR
0.16CNY
8RSR
0.18CNY
9RSR
0.21CNY
10RSR
0.23CNY
10,000RSR
235.51CNY
50,000RSR
1,177.55CNY
100,000RSR
2,355.1CNY
500,000RSR
11,775.54CNY
1,000,000RSR
23,551.09CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang RSR

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo ReserveRights
1CNY
42.46RSR
2CNY
84.92RSR
3CNY
127.38RSR
4CNY
169.84RSR
5CNY
212.3RSR
6CNY
254.76RSR
7CNY
297.22RSR
8CNY
339.68RSR
9CNY
382.14RSR
10CNY
424.6RSR
100CNY
4,246.08RSR
500CNY
21,230.43RSR
1,000CNY
42,460.87RSR
5,000CNY
212,304.38RSR
10,000CNY
424,608.76RSR

Bảng chuyển đổi số tiền RSR sang CNY và CNY sang RSR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 RSR sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CNY sang RSR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ReserveRights phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 RSR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 RSR = $0 USD, 1 RSR = €0 EUR, 1 RSR = ₹0.3 INR, 1 RSR = Rp55.57 IDR, 1 RSR = $0 CAD, 1 RSR = £0 GBP, 1 RSR = ฿0.11 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
6.7
logo BTCBTC
0.0007643
logo ETHETH
0.0213
logo USDTUSDT
70.68
logo XRPXRP
33.71
logo BNBBNB
0.07889
logo USDCUSDC
70.7
logo SOLSOL
0.513
logo STETHSTETH
0.02132
logo SMARTSMART
23,428.33
logo TRXTRX
250.31
logo DOGEDOGE
479.23
logo ADAADA
151.41
logo BCHBCH
0.1211
logo WBTCWBTC
0.0007679
logo LINKLINK
4.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Nhân dân tệ Trung Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ReserveRights (RSR) sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)

01

Nhập số lượng RSR của bạn

Nhập số lượng RSR của bạn

02

Chọn Nhân dân tệ Trung Quốc

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CNY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ReserveRights hiện tại theo Nhân dân tệ Trung Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ReserveRights.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ReserveRights sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ReserveRights sang Nhân dân tệ Trung Quốc?

4.Tôi có thể chuyển đổi ReserveRights sang loại tiền tệ khác ngoài Nhân dân tệ Trung Quốc không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ReserveRights (RSR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide