RoostROOST sang IDR:Chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

ROOST/IDR: 1 ROOST ≈ Rp7.46 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Roost Thị trường hôm nay

Roost đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Roost chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp7.46. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 ROOST, tổng vốn hóa thị trường của Roost tính bằng IDR là Rp123,965,801,306,799.49. Trong 24h qua, giá của Roost tính bằng IDR đã tăng Rp0.6493, biểu thị mức tăng +9.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Roost tính bằng IDR là Rp1,558.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp4.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ROOST sang IDR

Rp7.46+9.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ROOST sang IDR là Rp7.46 IDR, với sự thay đổi +9.35% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ROOST/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ROOST/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Roost

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RoostROOST/USDT
Giao ngay
$0.0004571
+9.40%

The real-time trading price of ROOST/USDT Spot is $0.0004571, with a 24-hour trading change of +9.40%, ROOST/USDT Spot is $0.0004571 and +9.40%, and ROOST/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Roost sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi ROOST sang IDR

logo RoostSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ROOST
7.46IDR
2ROOST
14.92IDR
3ROOST
22.38IDR
4ROOST
29.84IDR
5ROOST
37.3IDR
6ROOST
44.76IDR
7ROOST
52.23IDR
8ROOST
59.69IDR
9ROOST
67.15IDR
10ROOST
74.61IDR
100ROOST
746.14IDR
500ROOST
3,730.71IDR
1,000ROOST
7,461.43IDR
5,000ROOST
37,307.18IDR
10,000ROOST
74,614.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ROOST

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Roost
1IDR
0.134ROOST
2IDR
0.268ROOST
3IDR
0.402ROOST
4IDR
0.536ROOST
5IDR
0.6701ROOST
6IDR
0.8041ROOST
7IDR
0.9381ROOST
8IDR
1.07ROOST
9IDR
1.2ROOST
10IDR
1.34ROOST
1,000IDR
134.02ROOST
5,000IDR
670.11ROOST
10,000IDR
1,340.22ROOST
50,000IDR
6,701.12ROOST
100,000IDR
13,402.24ROOST

Bảng chuyển đổi số tiền ROOST sang IDR và IDR sang ROOST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ROOST sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 IDR sang ROOST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Roost phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ROOST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ROOST = $0 USD, 1 ROOST = €0 EUR, 1 ROOST = ₹0.04 INR, 1 ROOST = Rp7.46 IDR, 1 ROOST = $0 CAD, 1 ROOST = £0 GBP, 1 ROOST = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001919
logo BTCBTC
0.0000002602
logo ETHETH
0.000007109
logo USDTUSDT
0.03009
logo BNBBNB
0.00002612
logo XRPXRP
0.01134
logo SOLSOL
0.0001469
logo USDCUSDC
0.0301
logo SMARTSMART
6.66
logo STETHSTETH
0.000007118
logo DOGEDOGE
0.1444
logo TRXTRX
0.09967
logo ADAADA
0.04374
logo WBTCWBTC
0.0000002605
logo HYPEHYPE
0.0006128
logo LINKLINK
0.001589

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Roost (ROOST) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng ROOST của bạn

Nhập số lượng ROOST của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Roost hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Roost.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Roost sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Roost sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Roost sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Roost sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide