SafePalSFP sang HKD:Chuyển đổi SafePal (SFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

SFP/HKD: 1 SFP ≈ $2.99 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

SafePal Thị trường hôm nay

SafePal đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của SafePal chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $2.99. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 500,000,000 SFP, tổng vốn hóa thị trường của SafePal tính bằng HKD là $11,622,652,805.14. Trong 24h qua, giá của SafePal tính bằng HKD đã tăng $0.06206, biểu thị mức tăng +2.12%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SafePal tính bằng HKD là $32.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SFP sang HKD

$2.99+2.12%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SFP sang HKD là $2.99 HKD, với sự thay đổi +2.12% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SFP/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SFP/HKD trong ngày qua.

Giao dịch SafePal

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SafePalSFP/USDT
Giao ngay
$0.384
+1.92%
logo SafePalSFP/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.384
+1.67%

The real-time trading price of SFP/USDT Spot is $0.384, with a 24-hour trading change of +1.92%, SFP/USDT Spot is $0.384 and +1.92%, and SFP/USDT Perpetual is $0.384 and +1.67%.

Bảng chuyển đổi SafePal sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi SFP sang HKD

logo SafePalSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1SFP
2.99HKD
2SFP
5.98HKD
3SFP
8.97HKD
4SFP
11.96HKD
5SFP
14.95HKD
6SFP
17.94HKD
7SFP
20.93HKD
8SFP
23.92HKD
9SFP
26.92HKD
10SFP
29.91HKD
100SFP
299.11HKD
500SFP
1,495.58HKD
1,000SFP
2,991.17HKD
5,000SFP
14,955.86HKD
10,000SFP
29,911.73HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang SFP

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo SafePal
1HKD
0.3343SFP
2HKD
0.6686SFP
3HKD
1SFP
4HKD
1.33SFP
5HKD
1.67SFP
6HKD
2SFP
7HKD
2.34SFP
8HKD
2.67SFP
9HKD
3SFP
10HKD
3.34SFP
1,000HKD
334.31SFP
5,000HKD
1,671.58SFP
10,000HKD
3,343.16SFP
50,000HKD
16,715.84SFP
100,000HKD
33,431.69SFP

Bảng chuyển đổi số tiền SFP sang HKD và HKD sang SFP ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SFP sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 HKD sang SFP, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1SafePal phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SFP và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SFP = $0.38 USD, 1 SFP = €0.33 EUR, 1 SFP = ₹33.82 INR, 1 SFP = Rp6,401.14 IDR, 1 SFP = $0.54 CAD, 1 SFP = £0.29 GBP, 1 SFP = ฿12.62 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
4.06
logo BTCBTC
0.0005774
logo ETHETH
0.01617
logo USDTUSDT
64.31
logo BNBBNB
0.05688
logo XRPXRP
25.91
logo SOLSOL
0.3317
logo USDCUSDC
64.37
logo SMARTSMART
14,382.31
logo STETHSTETH
0.01616
logo DOGEDOGE
323.68
logo TRXTRX
206.14
logo ADAADA
98.01
logo WBTCWBTC
0.0005785
logo LINKLINK
3.58
logo HYPEHYPE
1.61

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi SafePal (SFP) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng SFP của bạn

Nhập số lượng SFP của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá SafePal hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua SafePal.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi SafePal sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ SafePal sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ SafePal sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi SafePal sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide