Solana Thị trường hôm nay
Solana đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của SOL chuyển đổi sang Đô la New Zealand (NZD) là $314.55. Với nguồn cung lưu hành là 546,664,227.17 SOL, tổng vốn hóa thị trường của SOL tính bằng NZD là $299,616,524,705.8. Trong 24h qua, giá của SOL tính bằng NZD đã giảm $-21.26, biểu thị mức giảm -6.36%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của SOL tính bằng NZD là $511.06, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.8725.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOL sang NZD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOL sang NZD là $314.55 NZD, với sự thay đổi -6.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOL/NZD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOL/NZD trong ngày qua.
Giao dịch Solana
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $179.39 | -6.26% | |
![]() Giao ngay | $179.88 | -6.20% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $179.21 | -6.37% |
The real-time trading price of SOL/USDT Spot is $179.39, with a 24-hour trading change of -6.26%, SOL/USDT Spot is $179.39 and -6.26%, and SOL/USDT Perpetual is $179.21 and -6.37%.
Bảng chuyển đổi Solana sang Đô la New Zealand
Bảng chuyển đổi SOL sang NZD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SOL | 315.35NZD |
2SOL | 630.71NZD |
3SOL | 946.07NZD |
4SOL | 1,261.42NZD |
5SOL | 1,576.78NZD |
6SOL | 1,892.14NZD |
7SOL | 2,207.49NZD |
8SOL | 2,522.85NZD |
9SOL | 2,838.21NZD |
10SOL | 3,153.56NZD |
100SOL | 31,535.69NZD |
500SOL | 157,678.48NZD |
1,000SOL | 315,356.97NZD |
5,000SOL | 1,576,784.88NZD |
10,000SOL | 3,153,569.76NZD |
Bảng chuyển đổi NZD sang SOL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NZD | 0.003171SOL |
2NZD | 0.006342SOL |
3NZD | 0.009513SOL |
4NZD | 0.01268SOL |
5NZD | 0.01585SOL |
6NZD | 0.01902SOL |
7NZD | 0.02219SOL |
8NZD | 0.02536SOL |
9NZD | 0.02853SOL |
10NZD | 0.03171SOL |
100,000NZD | 317.1SOL |
500,000NZD | 1,585.5SOL |
1,000,000NZD | 3,171SOL |
5,000,000NZD | 15,855.04SOL |
10,000,000NZD | 31,710.09SOL |
Bảng chuyển đổi số tiền SOL sang NZD và NZD sang SOL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOL sang NZD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NZD sang SOL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Solana phổ biến
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | $180.53USD |
![]() | €155.49EUR |
![]() | ₹15,891.93INR |
![]() | Rp2,993,562.83IDR |
![]() | $253.3CAD |
![]() | £134.98GBP |
![]() | ฿5,919.47THB |
Solana | 1 SOL |
---|---|
![]() | ₽14,683.34RUB |
![]() | R$972.06BRL |
![]() | د.إ663AED |
![]() | ₺7,578.23TRY |
![]() | ¥1,280.5CNY |
![]() | ¥27,352.68JPY |
![]() | $1,402.99HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOL = $180.53 USD, 1 SOL = €155.49 EUR, 1 SOL = ₹15,891.93 INR, 1 SOL = Rp2,993,562.83 IDR, 1 SOL = $253.3 CAD, 1 SOL = £134.98 GBP, 1 SOL = ฿5,919.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang NZD
ETH chuyển đổi sang NZD
USDT chuyển đổi sang NZD
BNB chuyển đổi sang NZD
XRP chuyển đổi sang NZD
SOL chuyển đổi sang NZD
USDC chuyển đổi sang NZD
SMART chuyển đổi sang NZD
STETH chuyển đổi sang NZD
TRX chuyển đổi sang NZD
DOGE chuyển đổi sang NZD
ADA chuyển đổi sang NZD
WBTC chuyển đổi sang NZD
LINK chuyển đổi sang NZD
USDE chuyển đổi sang NZD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NZD, ETH sang NZD, USDT sang NZD, BNB sang NZD, SOL sang NZD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 18.31 |
![]() | 0.002654 |
![]() | 0.07538 |
![]() | 286.94 |
![]() | 0.2679 |
![]() | 120.62 |
![]() | 1.58 |
![]() | 287.01 |
![]() | 66,266.51 |
![]() | 0.07529 |
![]() | 893.03 |
![]() | 1,502.8 |
![]() | 456.07 |
![]() | 0.002655 |
![]() | 16.62 |
![]() | 287.33 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la New Zealand nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NZD sang GT, NZD sang USDT, NZD sang BTC, NZD sang ETH, NZD sang USBT, NZD sang PEPE, NZD sang EIGEN, NZD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Solana (SOL) sang Đô la New Zealand (NZD)
Nhập số lượng SOL của bạn
Nhập số lượng SOL của bạn
Chọn Đô la New Zealand
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn NZD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Solana hiện tại theo Đô la New Zealand hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Solana.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Solana sang NZD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Solana sang Đô la New Zealand (NZD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Solana sang Đô la New Zealand trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Solana sang Đô la New Zealand?
4.Tôi có thể chuyển đổi Solana sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la New Zealand không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la New Zealand (NZD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Solana (SOL)

Giá Solana (SOL) bằng INR: Theo dõi giá trị của một trong những Blockchain nhanh nhất của Tiền điện tử
Kiểm tra giá Solana (SOL) mới nhất bằng INR và khám phá cách mà blockchain tốc độ cao này hỗ trợ DeFi, NFTs, và đổi mới tiền điện tử toàn cầu.

Dự Đoán Giá Solana: Vì Sao SOL Vẫn Có Thể Đạt Mốc 500 USD Trước Cuối Năm Và Token 0,11 USD Này Có Thể Tăng Lên 2 USD
Bất chấp biến động gần đây, Solana (SOL) vẫn là một trong những tài sản layer-1 bền vững nhất năm 2025. Với sự tham gia của các tổ chức tài chính, nền tảng on-chain mạnh mẽ,

Andreessen Horowitz’s a16z Đầu Tư 50 Triệu USD Vào Giao Thức Staking Solana Jito — Ý Nghĩa Đối Với SOL
Quỹ đầu tư mạo hiểm Andreessen Horowitz (a16z crypto) vừa thực hiện bước đi chiến lược khi đầu tư 50 triệu USD vào Jito — giao thức staking và liquid staking tối ưu hóa MEV hàng đầu trên Solana.
Hỗ trợ khách hàng 24/7/365
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
