SovrynSOV sang JPY:Chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Yên Nhật (JPY)

SOV/JPY: 1 SOV ≈ ¥11.94 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Sovryn Thị trường hôm nay

Sovryn đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Sovryn chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥11.94. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 49,939,044.74 SOV, tổng vốn hóa thị trường của Sovryn tính bằng JPY là ¥92,550,673,491.46. Trong 24h qua, giá của Sovryn tính bằng JPY đã tăng ¥0.02141, biểu thị mức tăng +0.18%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Sovryn tính bằng JPY là ¥6,824.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥11.21.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1SOV sang JPY

¥11.94+0.18%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 SOV sang JPY là ¥11.94 JPY, với sự thay đổi +0.18% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá SOV/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 SOV/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Sovryn

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SovrynSOV/USDT
Giao ngay
$0.07696
+0.60%

The real-time trading price of SOV/USDT Spot is $0.07696, with a 24-hour trading change of +0.60%, SOV/USDT Spot is $0.07696 and +0.60%, and SOV/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Sovryn sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi SOV sang JPY

logo SovrynSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1SOV
11.94JPY
2SOV
23.89JPY
3SOV
35.84JPY
4SOV
47.79JPY
5SOV
59.74JPY
6SOV
71.69JPY
7SOV
83.64JPY
8SOV
95.59JPY
9SOV
107.54JPY
10SOV
119.48JPY
100SOV
1,194.88JPY
500SOV
5,974.44JPY
1,000SOV
11,948.89JPY
5,000SOV
59,744.49JPY
10,000SOV
119,488.98JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang SOV

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Sovryn
1JPY
0.08368SOV
2JPY
0.1673SOV
3JPY
0.251SOV
4JPY
0.3347SOV
5JPY
0.4184SOV
6JPY
0.5021SOV
7JPY
0.5858SOV
8JPY
0.6695SOV
9JPY
0.7532SOV
10JPY
0.8368SOV
10,000JPY
836.89SOV
50,000JPY
4,184.48SOV
100,000JPY
8,368.97SOV
500,000JPY
41,844.86SOV
1,000,000JPY
83,689.72SOV

Bảng chuyển đổi số tiền SOV sang JPY và JPY sang SOV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 SOV sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 JPY sang SOV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Sovryn phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 SOV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 SOV = $0.08 USD, 1 SOV = €0.07 EUR, 1 SOV = ₹6.99 INR, 1 SOV = Rp1,281.79 IDR, 1 SOV = $0.11 CAD, 1 SOV = £0.06 GBP, 1 SOV = ฿2.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.3158
logo BTCBTC
0.00003741
logo ETHETH
0.001102
logo USDTUSDT
3.22
logo BNBBNB
0.003763
logo XRPXRP
1.71
logo USDCUSDC
3.22
logo SOLSOL
0.02547
logo SMARTSMART
767.52
logo TRXTRX
11.54
logo STETHSTETH
0.001103
logo DOGEDOGE
24.91
logo ADAADA
8.43
logo WBTCWBTC
0.00003756
logo BCHBCH
0.00606
logo TOMITOMI
20,986.48

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Sovryn (SOV) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng SOV của bạn

Nhập số lượng SOV của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Sovryn hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Sovryn.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Sovryn sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Sovryn sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Sovryn sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi Sovryn sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide