SwarmBZZ sang GBP:Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Bảng Anh (GBP)

BZZ/GBP: 1 BZZ ≈ £0.08687 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Swarm Thị trường hôm nay

Swarm đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của BZZ chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.08687. Với nguồn cung lưu hành là 63,149,437.83 BZZ, tổng vốn hóa thị trường của BZZ tính bằng GBP là £4,115,590.61. Trong 24h qua, giá của BZZ tính bằng GBP đã giảm £-0.0007561, biểu thị mức giảm -0.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của BZZ tính bằng GBP là £15.83, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.08369.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BZZ sang GBP

£0.08687-0.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BZZ sang GBP là £0.08687 GBP, với sự thay đổi -0.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá BZZ/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BZZ/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Swarm

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo SwarmBZZ/USDT
Giao ngay
$0.1153
-0.08%

The real-time trading price of BZZ/USDT Spot is $0.1153, with a 24-hour trading change of -0.08%, BZZ/USDT Spot is $0.1153 and -0.08%, and BZZ/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Swarm sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi BZZ sang GBP

logo SwarmSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1BZZ
0.08GBP
2BZZ
0.17GBP
3BZZ
0.26GBP
4BZZ
0.34GBP
5BZZ
0.43GBP
6BZZ
0.52GBP
7BZZ
0.6GBP
8BZZ
0.69GBP
9BZZ
0.78GBP
10BZZ
0.86GBP
10,000BZZ
868.73GBP
50,000BZZ
4,343.65GBP
100,000BZZ
8,687.31GBP
500,000BZZ
43,436.58GBP
1,000,000BZZ
86,873.16GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang BZZ

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Swarm
1GBP
11.51BZZ
2GBP
23.02BZZ
3GBP
34.53BZZ
4GBP
46.04BZZ
5GBP
57.55BZZ
6GBP
69.06BZZ
7GBP
80.57BZZ
8GBP
92.08BZZ
9GBP
103.59BZZ
10GBP
115.11BZZ
100GBP
1,151.1BZZ
500GBP
5,755.51BZZ
1,000GBP
11,511.03BZZ
5,000GBP
57,555.17BZZ
10,000GBP
115,110.35BZZ

Bảng chuyển đổi số tiền BZZ sang GBP và GBP sang BZZ ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 BZZ sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang BZZ, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Swarm phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BZZ và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BZZ = $0.12 USD, 1 BZZ = €0.1 EUR, 1 BZZ = ₹10.17 INR, 1 BZZ = Rp1,925.83 IDR, 1 BZZ = $0.16 CAD, 1 BZZ = £0.09 GBP, 1 BZZ = ฿3.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.12
logo BTCBTC
0.005998
logo ETHETH
0.1685
logo USDTUSDT
666.36
logo BNBBNB
0.5925
logo XRPXRP
272.03
logo SOLSOL
3.47
logo USDCUSDC
666.75
logo SMARTSMART
149,985.13
logo STETHSTETH
0.1683
logo DOGEDOGE
3,386.8
logo TRXTRX
2,148.57
logo ADAADA
1,028.53
logo WBTCWBTC
0.005991
logo LINKLINK
37.79
logo HYPEHYPE
16.74

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng BZZ của bạn

Nhập số lượng BZZ của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Swarm hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Swarm.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Swarm sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Swarm sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Swarm sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Swarm sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide