TevaeraTEVA sang IDR:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

TEVA/IDR: 1 TEVA ≈ Rp64.66 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp64.66. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 671,609,633.79 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng IDR là Rp722,056,835,093,449.8. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng IDR đã tăng Rp9.33, biểu thị mức tăng +16.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng IDR là Rp1,247.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp52.71.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang IDR

Rp64.66+16.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang IDR là Rp64.66 IDR, với sự thay đổi +16.83% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.003901
+17.11%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.003901, with a 24-hour trading change of +17.11%, TEVA/USDT Spot is $0.003901 and +17.11%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi TEVA sang IDR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TEVA
64.66IDR
2TEVA
129.33IDR
3TEVA
194IDR
4TEVA
258.67IDR
5TEVA
323.34IDR
6TEVA
388.01IDR
7TEVA
452.68IDR
8TEVA
517.35IDR
9TEVA
582.02IDR
10TEVA
646.69IDR
100TEVA
6,466.98IDR
500TEVA
32,334.93IDR
1,000TEVA
64,669.87IDR
5,000TEVA
323,349.38IDR
10,000TEVA
646,698.76IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1IDR
0.01546TEVA
2IDR
0.03092TEVA
3IDR
0.04638TEVA
4IDR
0.06185TEVA
5IDR
0.07731TEVA
6IDR
0.09277TEVA
7IDR
0.1082TEVA
8IDR
0.1237TEVA
9IDR
0.1391TEVA
10IDR
0.1546TEVA
10,000IDR
154.63TEVA
50,000IDR
773.15TEVA
100,000IDR
1,546.31TEVA
500,000IDR
7,731.57TEVA
1,000,000IDR
15,463.14TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang IDR và IDR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.34 INR, 1 TEVA = Rp64.67 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001941
logo BTCBTC
0.0000002693
logo ETHETH
0.000007591
logo USDTUSDT
0.03007
logo XRPXRP
0.01149
logo BNBBNB
0.00002694
logo SOLSOL
0.0001546
logo USDCUSDC
0.03008
logo SMARTSMART
6.78
logo STETHSTETH
0.000007584
logo DOGEDOGE
0.1523
logo TRXTRX
0.1006
logo ADAADA
0.04576
logo WBTCWBTC
0.0000002689
logo LINKLINK
0.001655
logo HYPEHYPE
0.0006996

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide