The Standard EUROEUROS sang JPY:Chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Yên Nhật (JPY)

EUROS/JPY: 1 EUROS ≈ ¥114.86 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

The Standard EURO Thị trường hôm nay

The Standard EURO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của The Standard EURO chuyển đổi sang Yên Nhật (JPY) là ¥114.86. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 EUROS, tổng vốn hóa thị trường của The Standard EURO tính bằng JPY là ¥0. Trong 24h qua, giá của The Standard EURO tính bằng JPY đã tăng ¥1.7, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của The Standard EURO tính bằng JPY là ¥256.72, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.003476.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EUROS sang JPY

¥114.86+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EUROS sang JPY là ¥114.86 JPY, với sự thay đổi +1.51% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá EUROS/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EUROS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch The Standard EURO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of EUROS/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, EUROS/-- Spot is -- and --, and EUROS/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi The Standard EURO sang Yên Nhật

Bảng chuyển đổi EUROS sang JPY

logo The Standard EUROSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1EUROS
114.82JPY
2EUROS
229.64JPY
3EUROS
344.46JPY
4EUROS
459.29JPY
5EUROS
574.11JPY
6EUROS
688.93JPY
7EUROS
803.76JPY
8EUROS
918.58JPY
9EUROS
1,033.4JPY
10EUROS
1,148.22JPY
100EUROS
11,482.29JPY
500EUROS
57,411.48JPY
1,000EUROS
114,822.97JPY
5,000EUROS
574,114.89JPY
10,000EUROS
1,148,229.78JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang EUROS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo The Standard EURO
1JPY
0.008709EUROS
2JPY
0.01741EUROS
3JPY
0.02612EUROS
4JPY
0.03483EUROS
5JPY
0.04354EUROS
6JPY
0.05225EUROS
7JPY
0.06096EUROS
8JPY
0.06967EUROS
9JPY
0.07838EUROS
10JPY
0.08709EUROS
100,000JPY
870.9EUROS
500,000JPY
4,354.52EUROS
1,000,000JPY
8,709.05EUROS
5,000,000JPY
43,545.29EUROS
10,000,000JPY
87,090.58EUROS

Bảng chuyển đổi số tiền EUROS sang JPY và JPY sang EUROS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUROS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 JPY sang EUROS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1The Standard EURO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EUROS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EUROS = $0.75 USD, 1 EUROS = €0.65 EUR, 1 EUROS = ₹66.34 INR, 1 EUROS = Rp12,498.45 IDR, 1 EUROS = $1.05 CAD, 1 EUROS = £0.56 GBP, 1 EUROS = ฿24.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.2194
logo BTCBTC
0.00002889
logo ETHETH
0.000819
logo USDTUSDT
3.27
logo XRPXRP
1.25
logo BNBBNB
0.002963
logo SOLSOL
0.01679
logo USDCUSDC
3.27
logo SMARTSMART
745.72
logo STETHSTETH
0.0008184
logo DOGEDOGE
16.89
logo TRXTRX
11.06
logo ADAADA
5.05
logo WBTCWBTC
0.00002895
logo HYPEHYPE
0.06865
logo LINKLINK
0.1828

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Yên Nhật nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi The Standard EURO (EUROS) sang Yên Nhật (JPY)

01

Nhập số lượng EUROS của bạn

Nhập số lượng EUROS của bạn

02

Chọn Yên Nhật

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá The Standard EURO hiện tại theo Yên Nhật hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua The Standard EURO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi The Standard EURO sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ The Standard EURO sang Yên Nhật (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Yên Nhật trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ The Standard EURO sang Yên Nhật?

4.Tôi có thể chuyển đổi The Standard EURO sang loại tiền tệ khác ngoài Yên Nhật không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Yên Nhật (JPY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide