UnibaseUB sang GBP:Chuyển đổi Unibase (UB) sang Bảng Anh (GBP)

UB/GBP: 1 UB ≈ £0.03637 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Unibase Thị trường hôm nay

Unibase đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Unibase chuyển đổi sang Bảng Anh (GBP) là £0.03637. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,500,000,000 UB, tổng vốn hóa thị trường của Unibase tính bằng GBP là £68,098,553.91. Trong 24h qua, giá của Unibase tính bằng GBP đã tăng £0.005068, biểu thị mức tăng +16.20%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Unibase tính bằng GBP là £0.04348, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.01129.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UB sang GBP

£0.03637+16.2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UB sang GBP là £0.03637 GBP, với sự thay đổi +16.20% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UB/GBP của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UB/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Unibase

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo UnibaseUB/USDT
Giao ngay
$0.04933
+18.78%
logo UnibaseUB/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.04911
+15.40%

The real-time trading price of UB/USDT Spot is $0.04933, with a 24-hour trading change of +18.78%, UB/USDT Spot is $0.04933 and +18.78%, and UB/USDT Perpetual is $0.04911 and +15.40%.

Bảng chuyển đổi Unibase sang Bảng Anh

Bảng chuyển đổi UB sang GBP

logo UnibaseSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1UB
0.03GBP
2UB
0.07GBP
3UB
0.1GBP
4UB
0.14GBP
5UB
0.18GBP
6UB
0.21GBP
7UB
0.25GBP
8UB
0.29GBP
9UB
0.32GBP
10UB
0.36GBP
10,000UB
363.72GBP
50,000UB
1,818.62GBP
100,000UB
3,637.25GBP
500,000UB
18,186.28GBP
1,000,000UB
36,372.57GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang UB

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Unibase
1GBP
27.49UB
2GBP
54.98UB
3GBP
82.47UB
4GBP
109.97UB
5GBP
137.46UB
6GBP
164.95UB
7GBP
192.45UB
8GBP
219.94UB
9GBP
247.43UB
10GBP
274.93UB
100GBP
2,749.32UB
500GBP
13,746.62UB
1,000GBP
27,493.24UB
5,000GBP
137,466.2UB
10,000GBP
274,932.41UB

Bảng chuyển đổi số tiền UB sang GBP và GBP sang UB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UB sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 GBP sang UB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Unibase phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UB = $0.05 USD, 1 UB = €0.04 EUR, 1 UB = ₹4.27 INR, 1 UB = Rp807.07 IDR, 1 UB = $0.07 CAD, 1 UB = £0.04 GBP, 1 UB = ฿1.59 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
42.25
logo BTCBTC
0.006113
logo ETHETH
0.1727
logo USDTUSDT
667.59
logo BNBBNB
0.6102
logo XRPXRP
278.76
logo SOLSOL
3.55
logo USDCUSDC
667.91
logo SMARTSMART
153,084.14
logo STETHSTETH
0.1721
logo TRXTRX
2,075.69
logo DOGEDOGE
3,450.18
logo ADAADA
1,048.93
logo WBTCWBTC
0.006103
logo LINKLINK
38.58
logo USDEUSDE
668.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bảng Anh nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Unibase (UB) sang Bảng Anh (GBP)

01

Nhập số lượng UB của bạn

Nhập số lượng UB của bạn

02

Chọn Bảng Anh

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn GBP hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Unibase hiện tại theo Bảng Anh hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Unibase.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Unibase sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Unibase sang Bảng Anh (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Bảng Anh trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Unibase sang Bảng Anh?

4.Tôi có thể chuyển đổi Unibase sang loại tiền tệ khác ngoài Bảng Anh không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bảng Anh (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Unibase (UB)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide