VendettaVDT sang INR:Chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDT/INR: 1 VDT ≈ ₹0.2675 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vendetta Thị trường hôm nay

Vendetta đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Vendetta chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.2675. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,972,358 VDT, tổng vốn hóa thị trường của Vendetta tính bằng INR là ₹117,000,010.87. Trong 24h qua, giá của Vendetta tính bằng INR đã tăng ₹0.00008025, biểu thị mức tăng +0.03%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Vendetta tính bằng INR là ₹119.33, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2541.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDT sang INR

0.2675+0.03%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDT sang INR là ₹0.2675 INR, với sự thay đổi +0.03% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDT/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDT/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vendetta

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VendettaVDT/USDT
Giao ngay
$0.003043
+0.03%

The real-time trading price of VDT/USDT Spot is $0.003043, with a 24-hour trading change of +0.03%, VDT/USDT Spot is $0.003043 and +0.03%, and VDT/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Vendetta sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDT sang INR

logo VendettaSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDT
0.26INR
2VDT
0.53INR
3VDT
0.8INR
4VDT
1.07INR
5VDT
1.33INR
6VDT
1.6INR
7VDT
1.87INR
8VDT
2.14INR
9VDT
2.4INR
10VDT
2.67INR
1,000VDT
267.58INR
5,000VDT
1,337.92INR
10,000VDT
2,675.85INR
50,000VDT
13,379.27INR
100,000VDT
26,758.55INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDT

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vendetta
1INR
3.73VDT
2INR
7.47VDT
3INR
11.21VDT
4INR
14.94VDT
5INR
18.68VDT
6INR
22.42VDT
7INR
26.15VDT
8INR
29.89VDT
9INR
33.63VDT
10INR
37.37VDT
100INR
373.71VDT
500INR
1,868.56VDT
1,000INR
3,737.12VDT
5,000INR
18,685.6VDT
10,000INR
37,371.21VDT

Bảng chuyển đổi số tiền VDT sang INR và INR sang VDT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VDT sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VDT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vendetta phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDT = $0 USD, 1 VDT = €0 EUR, 1 VDT = ₹0.27 INR, 1 VDT = Rp50.39 IDR, 1 VDT = $0 CAD, 1 VDT = £0 GBP, 1 VDT = ฿0.1 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3567
logo BTCBTC
0.00005014
logo ETHETH
0.001389
logo USDTUSDT
5.68
logo BNBBNB
0.005156
logo XRPXRP
2.26
logo SOLSOL
0.02894
logo USDCUSDC
5.68
logo SMARTSMART
1,296.46
logo STETHSTETH
0.001394
logo TRXTRX
17.49
logo DOGEDOGE
27.88
logo ADAADA
8.37
logo WBTCWBTC
0.00005014
logo LINKLINK
0.304
logo USDEUSDE
5.69

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vendetta (VDT) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDT của bạn

Nhập số lượng VDT của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vendetta hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vendetta.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vendetta sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vendetta sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vendetta sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide