VNX GoldVNXAU sang EUR:Chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Euro (EUR)

VNXAU/EUR: 1 VNXAU ≈ €112.47 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

VNX Gold Thị trường hôm nay

VNX Gold đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VNXAU chuyển đổi sang Euro (EUR) là €112.47. Với nguồn cung lưu hành là 29,100 VNXAU, tổng vốn hóa thị trường của VNXAU tính bằng EUR là €2,814,470.04. Trong 24h qua, giá của VNXAU tính bằng EUR đã giảm €-1.8, biểu thị mức giảm -1.58%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VNXAU tính bằng EUR là €121.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €44.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VNXAU sang EUR

112.47-1.58%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VNXAU sang EUR là €112.47 EUR, với sự thay đổi -1.58% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VNXAU/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VNXAU/EUR trong ngày qua.

Giao dịch VNX Gold

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VNXAU/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, VNXAU/-- Spot is -- and --, and VNXAU/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi VNX Gold sang Euro

Bảng chuyển đổi VNXAU sang EUR

logo VNX GoldSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1VNXAU
112.47EUR
2VNXAU
224.94EUR
3VNXAU
337.42EUR
4VNXAU
449.89EUR
5VNXAU
562.37EUR
6VNXAU
674.84EUR
7VNXAU
787.32EUR
8VNXAU
899.79EUR
9VNXAU
1,012.27EUR
10VNXAU
1,124.74EUR
100VNXAU
11,247.49EUR
500VNXAU
56,237.46EUR
1,000VNXAU
112,474.92EUR
5,000VNXAU
562,374.6EUR
10,000VNXAU
1,124,749.2EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang VNXAU

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo VNX Gold
1EUR
0.00889VNXAU
2EUR
0.01778VNXAU
3EUR
0.02667VNXAU
4EUR
0.03556VNXAU
5EUR
0.04445VNXAU
6EUR
0.05334VNXAU
7EUR
0.06223VNXAU
8EUR
0.07112VNXAU
9EUR
0.08001VNXAU
10EUR
0.0889VNXAU
100,000EUR
889.08VNXAU
500,000EUR
4,445.43VNXAU
1,000,000EUR
8,890.87VNXAU
5,000,000EUR
44,454.35VNXAU
10,000,000EUR
88,908.7VNXAU

Bảng chuyển đổi số tiền VNXAU sang EUR và EUR sang VNXAU ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 VNXAU sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 EUR sang VNXAU, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1VNX Gold phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VNXAU và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VNXAU = $130.8 USD, 1 VNXAU = €112.47 EUR, 1 VNXAU = ₹11,498.85 INR, 1 VNXAU = Rp2,173,137.28 IDR, 1 VNXAU = $183.02 CAD, 1 VNXAU = £98.2 GBP, 1 VNXAU = ฿4,278.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
37.75
logo BTCBTC
0.005053
logo ETHETH
0.1403
logo USDTUSDT
581.54
logo BNBBNB
0.4976
logo XRPXRP
221.93
logo SOLSOL
2.91
logo USDCUSDC
581.57
logo SMARTSMART
130,504.53
logo STETHSTETH
0.1403
logo DOGEDOGE
2,876.25
logo TRXTRX
1,945.01
logo ADAADA
864.62
logo WBTCWBTC
0.005042
logo LINKLINK
31.72
logo HYPEHYPE
12.31

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi VNX Gold (VNXAU) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng VNXAU của bạn

Nhập số lượng VNXAU của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá VNX Gold hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua VNX Gold.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi VNX Gold sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ VNX Gold sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ VNX Gold sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi VNX Gold sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide