Wrapped ImmutableWIMX sang EUR:Chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Euro (EUR)

WIMX/EUR: 1 WIMX ≈ €0.1999 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Wrapped Immutable Thị trường hôm nay

Wrapped Immutable đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WIMX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1999. Với nguồn cung lưu hành là 36,867,211.01 WIMX, tổng vốn hóa thị trường của WIMX tính bằng EUR là €6,268,337.15. Trong 24h qua, giá của WIMX tính bằng EUR đã giảm €-0.01617, biểu thị mức giảm -7.55%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WIMX tính bằng EUR là €3.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1972.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WIMX sang EUR

0.1999-7.55%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WIMX sang EUR là €0.1999 EUR, với sự thay đổi -7.55% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá WIMX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WIMX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Wrapped Immutable

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of WIMX/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, WIMX/-- Spot is -- and --, and WIMX/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Wrapped Immutable sang Euro

Bảng chuyển đổi WIMX sang EUR

logo Wrapped ImmutableSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WIMX
0.19EUR
2WIMX
0.39EUR
3WIMX
0.59EUR
4WIMX
0.79EUR
5WIMX
0.99EUR
6WIMX
1.19EUR
7WIMX
1.39EUR
8WIMX
1.59EUR
9WIMX
1.79EUR
10WIMX
1.99EUR
1,000WIMX
199.93EUR
5,000WIMX
999.67EUR
10,000WIMX
1,999.34EUR
50,000WIMX
9,996.74EUR
100,000WIMX
19,993.49EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WIMX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Wrapped Immutable
1EUR
5WIMX
2EUR
10WIMX
3EUR
15WIMX
4EUR
20WIMX
5EUR
25WIMX
6EUR
30WIMX
7EUR
35.01WIMX
8EUR
40.01WIMX
9EUR
45.01WIMX
10EUR
50.01WIMX
100EUR
500.16WIMX
500EUR
2,500.81WIMX
1,000EUR
5,001.62WIMX
5,000EUR
25,008.12WIMX
10,000EUR
50,016.25WIMX

Bảng chuyển đổi số tiền WIMX sang EUR và EUR sang WIMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 WIMX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang WIMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Wrapped Immutable phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WIMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WIMX = $0.24 USD, 1 WIMX = €0.2 EUR, 1 WIMX = ₹21.48 INR, 1 WIMX = Rp3,937.29 IDR, 1 WIMX = $0.32 CAD, 1 WIMX = £0.18 GBP, 1 WIMX = ฿7.42 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
57.92
logo BTCBTC
0.006824
logo ETHETH
0.208
logo USDTUSDT
588.16
logo BNBBNB
0.6987
logo XRPXRP
315.42
logo USDCUSDC
587.95
logo SOLSOL
4.78
logo SMARTSMART
149,729.7
logo TRXTRX
2,105.19
logo STETHSTETH
0.2079
logo DOGEDOGE
4,655.25
logo TOMITOMI
4,169,919.2
logo ADAADA
1,602.94
logo BCHBCH
1.07
logo WBTCWBTC
0.006838

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Wrapped Immutable (WIMX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng WIMX của bạn

Nhập số lượng WIMX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Wrapped Immutable hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Wrapped Immutable.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Wrapped Immutable sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Wrapped Immutable sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Wrapped Immutable sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Wrapped Immutable sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide