Xido FinanceXIDO sang IDR:Chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XIDO/IDR: 1 XIDO ≈ Rp658.76 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Xido Finance Thị trường hôm nay

Xido Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XIDO chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp658.76. Với nguồn cung lưu hành là 28,314,463.64 XIDO, tổng vốn hóa thị trường của XIDO tính bằng IDR là Rp312,050,763,350,377.57. Trong 24h qua, giá của XIDO tính bằng IDR đã giảm Rp-2.64, biểu thị mức giảm -0.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XIDO tính bằng IDR là Rp8,047,742.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp658.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XIDO sang IDR

Rp658.76-0.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XIDO sang IDR là Rp658.76 IDR, với sự thay đổi -0.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XIDO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XIDO/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Xido Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XIDO/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, XIDO/-- Spot is -- and --, and XIDO/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Xido Finance sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XIDO sang IDR

logo Xido FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XIDO
658.76IDR
2XIDO
1,317.53IDR
3XIDO
1,976.3IDR
4XIDO
2,635.07IDR
5XIDO
3,293.84IDR
6XIDO
3,952.61IDR
7XIDO
4,611.38IDR
8XIDO
5,270.15IDR
9XIDO
5,928.91IDR
10XIDO
6,587.68IDR
100XIDO
65,876.88IDR
500XIDO
329,384.44IDR
1,000XIDO
658,768.88IDR
5,000XIDO
3,293,844.41IDR
10,000XIDO
6,587,688.82IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XIDO

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Xido Finance
1IDR
0.001517XIDO
2IDR
0.003035XIDO
3IDR
0.004553XIDO
4IDR
0.006071XIDO
5IDR
0.007589XIDO
6IDR
0.009107XIDO
7IDR
0.01062XIDO
8IDR
0.01214XIDO
9IDR
0.01366XIDO
10IDR
0.01517XIDO
100,000IDR
151.79XIDO
500,000IDR
758.99XIDO
1,000,000IDR
1,517.98XIDO
5,000,000IDR
7,589.91XIDO
10,000,000IDR
15,179.83XIDO

Bảng chuyển đổi số tiền XIDO sang IDR và IDR sang XIDO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XIDO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 IDR sang XIDO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Xido Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XIDO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XIDO = $0.04 USD, 1 XIDO = €0.03 EUR, 1 XIDO = ₹3.52 INR, 1 XIDO = Rp658.77 IDR, 1 XIDO = $0.06 CAD, 1 XIDO = £0.03 GBP, 1 XIDO = ฿1.28 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.003043
logo BTCBTC
0.0000003534
logo ETHETH
0.00001087
logo USDTUSDT
0.02989
logo XRPXRP
0.01551
logo BNBBNB
0.00003593
logo USDCUSDC
0.02987
logo SOLSOL
0.0002353
logo SMARTSMART
10.22
logo TRXTRX
0.1093
logo STETHSTETH
0.00001087
logo DOGEDOGE
0.2146
logo ADAADA
0.07464
logo BCHBCH
0.00005305
logo WBTCWBTC
0.0000003539
logo LEOLEO
0.003169

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Xido Finance (XIDO) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XIDO của bạn

Nhập số lượng XIDO của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Xido Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Xido Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Xido Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Xido Finance sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Xido Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide