ZEROBASE Thị trường hôm nay
ZEROBASE đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZEROBASE chuyển đổi sang Won Hàn Quốc (KRW) là ₩183.16. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 220,000,000 ZBT, tổng vốn hóa thị trường của ZEROBASE tính bằng KRW là ₩58,876,513,013,998.75. Trong 24h qua, giá của ZEROBASE tính bằng KRW đã tăng ₩3.54, biểu thị mức tăng +1.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZEROBASE tính bằng KRW là ₩1,300.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩177.47.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZBT sang KRW
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZBT sang KRW là ₩183.16 KRW, với sự thay đổi +1.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZBT/KRW của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZBT/KRW trong ngày qua.
Giao dịch ZEROBASE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
|---|---|---|---|
Giao ngay | $0.1249 | +1.47% | |
Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1249 | +1.46% |
The real-time trading price of ZBT/USDT Spot is $0.1249, with a 24-hour trading change of +1.47%, ZBT/USDT Spot is $0.1249 and +1.47%, and ZBT/USDT Perpetual is $0.1249 and +1.46%.
Bảng chuyển đổi ZEROBASE sang Won Hàn Quốc
Bảng chuyển đổi ZBT sang KRW
Chuyển thành | |
|---|---|
1ZBT | 183.16KRW |
2ZBT | 366.32KRW |
3ZBT | 549.49KRW |
4ZBT | 732.65KRW |
5ZBT | 915.81KRW |
6ZBT | 1,098.98KRW |
7ZBT | 1,282.14KRW |
8ZBT | 1,465.3KRW |
9ZBT | 1,648.47KRW |
10ZBT | 1,831.63KRW |
100ZBT | 18,316.36KRW |
500ZBT | 91,581.8KRW |
1,000ZBT | 183,163.6KRW |
5,000ZBT | 915,818.04KRW |
10,000ZBT | 1,831,636.08KRW |
Bảng chuyển đổi KRW sang ZBT
Chuyển thành | |
|---|---|
1KRW | 0.005459ZBT |
2KRW | 0.01091ZBT |
3KRW | 0.01637ZBT |
4KRW | 0.02183ZBT |
5KRW | 0.02729ZBT |
6KRW | 0.03275ZBT |
7KRW | 0.03821ZBT |
8KRW | 0.04367ZBT |
9KRW | 0.04913ZBT |
10KRW | 0.05459ZBT |
100,000KRW | 545.95ZBT |
500,000KRW | 2,729.79ZBT |
1,000,000KRW | 5,459.59ZBT |
5,000,000KRW | 27,297.99ZBT |
10,000,000KRW | 54,595.99ZBT |
Bảng chuyển đổi số tiền ZBT sang KRW và KRW sang ZBT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZBT sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 KRW sang ZBT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ZEROBASE phổ biến
ZEROBASE | 1 ZBT |
|---|---|
$0.13USD | |
€0.11EUR | |
₹11.11INR | |
Rp2,097.03IDR | |
$0.18CAD | |
£0.1GBP | |
฿4.06THB |
ZEROBASE | 1 ZBT |
|---|---|
₽10.15RUB | |
R$0.67BRL | |
د.إ0.46AED | |
₺5.31TRY | |
¥0.89CNY | |
¥19.48JPY | |
$0.98HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZBT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZBT = $0.13 USD, 1 ZBT = €0.11 EUR, 1 ZBT = ₹11.11 INR, 1 ZBT = Rp2,097.03 IDR, 1 ZBT = $0.18 CAD, 1 ZBT = £0.1 GBP, 1 ZBT = ฿4.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KRW
ETH chuyển đổi sang KRW
USDT chuyển đổi sang KRW
XRP chuyển đổi sang KRW
BNB chuyển đổi sang KRW
SOL chuyển đổi sang KRW
USDC chuyển đổi sang KRW
SMART chuyển đổi sang KRW
TRX chuyển đổi sang KRW
STETH chuyển đổi sang KRW
DOGE chuyển đổi sang KRW
ADA chuyển đổi sang KRW
WBTC chuyển đổi sang KRW
HYPE chuyển đổi sang KRW
BCH chuyển đổi sang KRW
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến
0.0313 | |
0.000003694 | |
0.0001098 | |
0.3423 | |
0.1548 | |
0.0003647 | |
0.002423 | |
0.3421 |
112.06 | |
1.18 | |
0.0001099 | |
2.12 | |
0.721 | |
0.0000037 | |
0.008802 | |
0.0006763 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Won Hàn Quốc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ZEROBASE (ZBT) sang Won Hàn Quốc (KRW)
Nhập số lượng ZBT của bạn
Nhập số lượng ZBT của bạn
Chọn Won Hàn Quốc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn KRW hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZEROBASE hiện tại theo Won Hàn Quốc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZEROBASE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZEROBASE sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ZEROBASE sang Won Hàn Quốc (KRW) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Won Hàn Quốc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZEROBASE sang Won Hàn Quốc?
4.Tôi có thể chuyển đổi ZEROBASE sang loại tiền tệ khác ngoài Won Hàn Quốc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Won Hàn Quốc (KRW) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ZEROBASE (ZBT)
Dự báo giá token ZEROBASE ($ZBT): Phân tích toàn diện về xu hướng tương lai và giá trị đầu tư
Khám phá sức mạnh kỹ thuật và tiềm năng thị trường của ZEROBASE ($ZBT): Nhận định về xu hướng giá tương lai của đồng tiền điện tử mới nổi này
Dự đoán giá ZEROBASE (ZBT) 2025–2030: Liệu có thể vượt mốc 0,50 USD?
Mở khóa dữ liệu then chốt thúc đẩy xu hướng giá tương lai của ZBT: Phân tích chuyên sâu về tiềm năng giá trị và cơ hội đầu tư.
Dự báo giá ZBT/USDT: Phân tích toàn diện xu hướng tương lai từ năm 2025 đến năm 2030
Giải mã tiềm năng tăng trưởng của ZBT: Nơi đột phá công nghệ hội tụ cùng động lực thị trường