ZMINEZMN sang RUB:Chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Rúp Nga (RUB)

ZMN/RUB: 1 ZMN ≈ ₽1.32 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

ZMINE Thị trường hôm nay

ZMINE đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZMINE chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽1.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 40,982,566.5 ZMN, tổng vốn hóa thị trường của ZMINE tính bằng RUB là ₽4,377,811,819.78. Trong 24h qua, giá của ZMINE tính bằng RUB đã tăng ₽0.04037, biểu thị mức tăng +3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZMINE tính bằng RUB là ₽14.17, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.0198.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZMN sang RUB

1.32+3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZMN sang RUB là ₽1.32 RUB, với sự thay đổi +3.14% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZMN/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZMN/RUB trong ngày qua.

Giao dịch ZMINE

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of ZMN/-- Spot is --, with a 24-hour trading change of --, ZMN/-- Spot is -- and --, and ZMN/-- Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi ZMINE sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi ZMN sang RUB

logo ZMINESố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1ZMN
1.32RUB
2ZMN
2.65RUB
3ZMN
3.97RUB
4ZMN
5.3RUB
5ZMN
6.62RUB
6ZMN
7.95RUB
7ZMN
9.28RUB
8ZMN
10.6RUB
9ZMN
11.93RUB
10ZMN
13.25RUB
100ZMN
132.59RUB
500ZMN
662.98RUB
1,000ZMN
1,325.96RUB
5,000ZMN
6,629.82RUB
10,000ZMN
13,259.64RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang ZMN

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo ZMINE
1RUB
0.7541ZMN
2RUB
1.5ZMN
3RUB
2.26ZMN
4RUB
3.01ZMN
5RUB
3.77ZMN
6RUB
4.52ZMN
7RUB
5.27ZMN
8RUB
6.03ZMN
9RUB
6.78ZMN
10RUB
7.54ZMN
1,000RUB
754.16ZMN
5,000RUB
3,770.83ZMN
10,000RUB
7,541.67ZMN
50,000RUB
37,708.39ZMN
100,000RUB
75,416.78ZMN

Bảng chuyển đổi số tiền ZMN sang RUB và RUB sang ZMN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 ZMN sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 RUB sang ZMN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ZMINE phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZMN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZMN = $0.02 USD, 1 ZMN = €0.01 EUR, 1 ZMN = ₹1.45 INR, 1 ZMN = Rp273.45 IDR, 1 ZMN = $0.02 CAD, 1 ZMN = £0.01 GBP, 1 ZMN = ฿0.54 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.396
logo BTCBTC
0.00005362
logo ETHETH
0.001468
logo USDTUSDT
6.2
logo BNBBNB
0.005397
logo XRPXRP
2.34
logo SOLSOL
0.03045
logo USDCUSDC
6.2
logo SMARTSMART
1,375.48
logo STETHSTETH
0.001467
logo DOGEDOGE
29.9
logo TRXTRX
20.6
logo ADAADA
9.07
logo WBTCWBTC
0.00005365
logo LINKLINK
0.3275
logo HYPEHYPE
0.1285

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi ZMINE (ZMN) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng ZMN của bạn

Nhập số lượng ZMN của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ZMINE hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ZMINE.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ZMINE sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ZMINE sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ZMINE sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi ZMINE sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide