Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫229.35T , đã thay đổi -0.77% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫26.24B, đã thay đổi -0.2% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫25,337.74 | -1.39% | ₫3.08B | ₫25.33T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,271.77 | -3.31% | ₫15.18B | ₫23.55T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫2,778.04 | -1.09% | ₫4.82B | ₫3.00T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫88.54 | -3.38% | ₫4.18B | ₫2.49T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫21,334.41 | -1.67% | ₫432.26M | ₫1.89T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫140,433.71 | -4.45% | ₫1.61B | ₫419.66B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫228.66 | -0.63% | ₫558.15M | ₫71.30B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫7,761.08 | -6.93% | ₫15.37B | ₫7.62T | Chi tiết | ||
| ₫47,847,017.59 | -2.07% | -- | ₫5.08T | Chi tiết | ||
| ₫30,632.40 | +0.13% | ₫1.48B | ₫3.80T | Chi tiết | ||
| ₫1,652,565.20 | -1.46% | ₫1.42M | ₫2.64T | Chi tiết | ||
| ₫1,886.21 | -2.09% | ₫6.42B | ₫1.77T | Chi tiết | ||
| ₫1.01 | +0.014% | ₫40.93K | ₫1.44T | Chi tiết | ||
| ₫3,446,409.14 | +106.58% | ₫924.96M | ₫1.27T | Chi tiết | ||
| ₫1,776.65 | +19.25% | ₫1.57T | ₫1.17T | Chi tiết | ||
| ₫141.60 | -1.15% | -- | ₫885.50B | Chi tiết | ||
| ₫668.66 | +0.013% | ₫1.25M | ₫810.11B | Chi tiết | ||
| ₫2,498,389.15 | +0.31% | ₫13.38M | ₫558.46B | Chi tiết | ||
| ₫6,518.89 | +0.25% | ₫27.03M | ₫459.56B | Chi tiết | ||
| ₫4,251.77 | -0.53% | ₫80.84K | ₫337.13B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
22 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
51.46%48.54%