Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.76T , đã thay đổi +0.024% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫51.39B, đã thay đổi +0.13% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫30,566.46 | +0.89% | ₫595.21M | ₫30.56T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,531.73 | -0.71% | ₫35.21B | ₫27.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,848.52 | -6.93% | ₫10.11B | ₫4.16T | Giao dịchChi tiết | ||
₫126.70 | -1.33% | ₫5.55B | ₫3.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫27,192.96 | -0.28% | ₫38.37B | ₫2.39T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,746.57 | -2.06% | ₫829.88M | ₫420.62B | Giao dịchChi tiết | ||
₫227.73 | -2.10% | ₫554.64M | ₫70.83B | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,998.69 | -2.98% | ₫79.54B | ₫11.78T | Chi tiết | ||
₫56,597,621.15 | -1.41% | -- | ₫6.42T | Chi tiết | ||
₫30,214.40 | -0.8% | ₫3.98B | ₫3.75T | Chi tiết | ||
₫2,045,909.23 | -1.17% | ₫9.50M | ₫3.51T | Chi tiết | ||
₫2,791.70 | -2.25% | ₫26.88B | ₫2.62T | Chi tiết | ||
₫3,236.38 | -1.69% | ₫125.77B | ₫2.13T | Chi tiết | ||
₫1.00 | +0.012% | ₫2.53M | ₫1.42T | Chi tiết | ||
₫3,606,023.40 | -1.45% | ₫1.12B | ₫1.32T | Chi tiết | ||
₫663.09 | +0.0055% | ₫2.71M | ₫865.13B | Chi tiết | ||
₫105.36 | +4.34% | -- | ₫659.01B | Chi tiết | ||
₫2,485,725.86 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.63B | Chi tiết | ||
₫7,448.98 | -0.17% | ₫86.98M | ₫525.13B | Chi tiết | ||
₫4,230.22 | +16.64% | ₫19.21M | ₫335.43B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.96%49.04%