Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.82T , đã thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫47.8B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫84.42 | -- | -- | ₫9.97B | Chi tiết | ||
₫328.82 | -1.06% | ₫3.19B | ₫9.86B | Chi tiết | ||
₫48.43 | +0.15% | ₫2.07M | ₫9.11B | Chi tiết | ||
₫131.39 | -0.59% | ₫1.59M | ₫7.44B | Chi tiết | ||
₫0.1058 | +0.000004% | ₫221.74K | ₫6.65B | Chi tiết | ||
₫22.51 | -- | -- | ₫5.97B | Chi tiết | ||
₫216.44 | -- | ₫47.29K | ₫5.48B | Chi tiết | ||
₫104,568.11 | +0.093% | ₫953.98K | ₫4.93B | Chi tiết | ||
₫36.06 | +0.52% | ₫59.64K | ₫4.37B | Chi tiết | ||
₫195.61 | +12.38% | ₫2.01M | ₫4.02B | Chi tiết | ||
₫3.75 | -- | -- | ₫3.75B | Chi tiết | ||
₫1.26 | +0.38% | ₫23.86K | ₫2.92B | Chi tiết | ||
₫0.1311 | -20.73% | ₫1.08M | ₫2.47B | Chi tiết | ||
₫7,378.62 | +4.24% | ₫2.99B | ₫2.17B | Chi tiết | ||
₫18.66 | -6.38% | ₫626.62K | ₫1.55B | Chi tiết | ||
₫65.94 | +0.011% | ₫6.59 | ₫1.43B | Chi tiết | ||
₫3.00 | -25.24% | ₫260.57M | ₫928.37M | Chi tiết | ||
₫0.002452 | -3.28% | ₫3.84B | ₫906.28M | Chi tiết | ||
₫0.02549 | +0.0000015% | ₫8.31K | ₫815.70M | Chi tiết | ||
₫826.24 | -1.88% | ₫2.58M | ₫750.64M | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%