Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫237.82T , đã thay đổi +0.74% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫47.8B, đã thay đổi +0.02% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫30,519.17 | +1.60% | ₫535.74M | ₫30.51T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,552.49 | +6.21% | ₫30.53B | ₫27.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫3,810.95 | +0.11% | ₫7.42B | ₫4.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫128.10 | +7.46% | ₫3.03B | ₫3.59T | Giao dịchChi tiết | ||
₫27,849.79 | +8.82% | ₫47.07B | ₫2.45T | Giao dịchChi tiết | ||
₫140,746.57 | +5.92% | ₫611.05M | ₫420.62B | Giao dịchChi tiết | ||
₫228.99 | +1.14% | ₫516.70M | ₫71.22B | Giao dịchChi tiết | ||
₫12,272.40 | +4.26% | ₫43.41B | ₫12.05T | Chi tiết | ||
₫56,400,833.42 | +2.16% | -- | ₫6.40T | Chi tiết | ||
₫30,214.40 | +0.051% | ₫1.13B | ₫3.75T | Chi tiết | ||
₫2,047,222.90 | +4.11% | ₫8.85M | ₫3.52T | Chi tiết | ||
₫2,863.30 | +2.58% | ₫26.80B | ₫2.69T | Chi tiết | ||
₫3,261.47 | +4.18% | ₫89.16B | ₫2.15T | Chi tiết | ||
₫1.01 | +0.96% | ₫2.99M | ₫1.44T | Chi tiết | ||
₫3,558,205.82 | -2.49% | ₫1.12B | ₫1.30T | Chi tiết | ||
₫663.06 | -0.051% | ₫1.11M | ₫865.26B | Chi tiết | ||
₫110.20 | +15.91% | -- | ₫689.30B | Chi tiết | ||
₫2,485,725.86 | +0.31% | ₫13.31M | ₫555.63B | Chi tiết | ||
₫7,471.73 | +1.93% | ₫99.52M | ₫526.74B | Chi tiết | ||
₫4,230.22 | +2.38% | ₫17.69M | ₫335.43B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
23 (Mức độ hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50%50%