Top Tài chính/Ngân hàng coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Tài chính/Ngân hàng hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Tài chính/Ngân hàng hiện tại là ₫238.53T , đã thay đổi +1.26% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Tài chính/Ngân hàng là ₫47.67B, đã thay đổi +0.22% trong 24 giờ qua. Có 97 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Tài chính/Ngân hàng hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
| Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
|---|---|---|---|---|---|---|
| ₫29,993.71 | +0.44% | ₫356.47M | ₫29.99T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫1,627.24 | -1.84% | ₫38.47B | ₫28.88T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫3,804.70 | +2.86% | ₫12.21B | ₫4.11T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫132.67 | -0.73% | ₫1.81B | ₫3.73T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫31,166.74 | +1.45% | ₫7.03B | ₫2.74T | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫212,880.67 | +2.85% | ₫1.83B | ₫636.18B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫228.29 | +0.06% | ₫482.94M | ₫71.03B | Giao dịchChi tiết | ||
| ₫12,603.43 | +1.79% | ₫30.37B | ₫12.37T | Chi tiết | ||
| ₫59,949,817.60 | +1.65% | -- | ₫6.78T | Chi tiết | ||
| ₫30,509.21 | +0.53% | ₫230.98M | ₫3.78T | Chi tiết | ||
| ₫2,151,951.66 | +2.90% | ₫10.25M | ₫3.64T | Chi tiết | ||
| ₫2,934.96 | -0.91% | ₫23.92B | ₫2.76T | Chi tiết | ||
| ₫3,275.34 | +2.05% | ₫75.27B | ₫2.15T | Chi tiết | ||
| ₫1.05 | +1.34% | ₫178.84K | ₫1.49T | Chi tiết | ||
| ₫3,477,524.44 | +0.22% | ₫1.15B | ₫1.28T | Chi tiết | ||
| ₫664.15 | +0.013% | ₫1.48M | ₫837.57B | Chi tiết | ||
| ₫93.98 | +3.42% | -- | ₫587.83B | Chi tiết | ||
| ₫2,488,342.06 | +0.31% | ₫13.33M | ₫556.21B | Chi tiết | ||
| ₫7,616.49 | +0.52% | ₫86.56M | ₫536.94B | Chi tiết | ||
| ₫4,234.67 | +0.78% | ₫4.85M | ₫335.78B | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
40 (Hoảng sợ)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
50.5%49.5%