NEMXEM sang RUB:Chuyển đổi NEM (XEM) sang Rúp Nga (RUB)

XEM/RUB: 1 XEM ≈ ₽0.1053 RUB

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Rúp Nga (RUB) là ₽0.1053. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng RUB là ₽76,831,597,586.36. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng RUB đã tăng ₽0.0001577, biểu thị mức tăng +0.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng RUB là ₽151.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₽0.006876.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang RUB

0.1053+0.15%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang RUB là ₽0.1053 RUB, với sự thay đổi +0.15% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XEM/RUB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/RUB trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.001297
+0.23%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.001297, with a 24-hour trading change of +0.23%, XEM/USDT Spot is $0.001297 and +0.23%, and XEM/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi NEM sang Rúp Nga

Bảng chuyển đổi XEM sang RUB

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo RUB
1XEM
0.1RUB
2XEM
0.21RUB
3XEM
0.31RUB
4XEM
0.42RUB
5XEM
0.52RUB
6XEM
0.63RUB
7XEM
0.73RUB
8XEM
0.84RUB
9XEM
0.94RUB
10XEM
1.05RUB
1,000XEM
105.3RUB
5,000XEM
526.53RUB
10,000XEM
1,053.06RUB
50,000XEM
5,265.3RUB
100,000XEM
10,530.6RUB

Bảng chuyển đổi RUB sang XEM

logo RUBSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1RUB
9.49XEM
2RUB
18.99XEM
3RUB
28.48XEM
4RUB
37.98XEM
5RUB
47.48XEM
6RUB
56.97XEM
7RUB
66.47XEM
8RUB
75.96XEM
9RUB
85.46XEM
10RUB
94.96XEM
100RUB
949.61XEM
500RUB
4,748.06XEM
1,000RUB
9,496.13XEM
5,000RUB
47,480.66XEM
10,000RUB
94,961.32XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang RUB và RUB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XEM sang RUB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 RUB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0 USD, 1 XEM = €0 EUR, 1 XEM = ₹0.11 INR, 1 XEM = Rp21.6 IDR, 1 XEM = $0 CAD, 1 XEM = £0 GBP, 1 XEM = ฿0.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang RUB, ETH sang RUB, USDT sang RUB, BNB sang RUB, SOL sang RUB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

RUBRUB
logo GTGT
0.3971
logo BTCBTC
0.00005527
logo ETHETH
0.001559
logo USDTUSDT
6.16
logo XRPXRP
2.37
logo BNBBNB
0.005524
logo SOLSOL
0.03176
logo USDCUSDC
6.17
logo SMARTSMART
1,384.6
logo STETHSTETH
0.001559
logo DOGEDOGE
31.33
logo TRXTRX
20.75
logo ADAADA
9.41
logo WBTCWBTC
0.00005527
logo LINKLINK
0.3421
logo HYPEHYPE
0.1396

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rúp Nga nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm RUB sang GT, RUB sang USDT, RUB sang BTC, RUB sang ETH, RUB sang USBT, RUB sang PEPE, RUB sang EIGEN, RUB sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi NEM (XEM) sang Rúp Nga (RUB)

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Rúp Nga

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn RUB hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Rúp Nga hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang RUB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Rúp Nga (RUB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Rúp Nga?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Rúp Nga không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rúp Nga (RUB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide