TevaeraTEVA sang VND:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Việt Nam đồng (VND)

TEVA/VND: 1 TEVA ≈ ₫104.39 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Tevaera chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫104.39. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 671,609,633.79 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của Tevaera tính bằng VND là ₫1,835,688,519,923,464.32. Trong 24h qua, giá của Tevaera tính bằng VND đã tăng ₫1.32, biểu thị mức tăng +1.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Tevaera tính bằng VND là ₫1,964.84, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫83.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang VND

104.39+1.29%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang VND là ₫104.39 VND, với sự thay đổi +1.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/VND trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.004018
+2.13%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.004018, with a 24-hour trading change of +2.13%, TEVA/USDT Spot is $0.004018 and +2.13%, and TEVA/USDT Perpetual is -- and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi TEVA sang VND

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1TEVA
104.39VND
2TEVA
208.78VND
3TEVA
313.17VND
4TEVA
417.56VND
5TEVA
521.95VND
6TEVA
626.34VND
7TEVA
730.73VND
8TEVA
835.13VND
9TEVA
939.52VND
10TEVA
1,043.91VND
100TEVA
10,439.12VND
500TEVA
52,195.63VND
1,000TEVA
104,391.26VND
5,000TEVA
521,956.31VND
10,000TEVA
1,043,912.63VND

Bảng chuyển đổi VND sang TEVA

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1VND
0.009579TEVA
2VND
0.01915TEVA
3VND
0.02873TEVA
4VND
0.03831TEVA
5VND
0.04789TEVA
6VND
0.05747TEVA
7VND
0.06705TEVA
8VND
0.07663TEVA
9VND
0.08621TEVA
10VND
0.09579TEVA
100,000VND
957.93TEVA
500,000VND
4,789.67TEVA
1,000,000VND
9,579.34TEVA
5,000,000VND
47,896.72TEVA
10,000,000VND
95,793.45TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang VND và VND sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TEVA sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.35 INR, 1 TEVA = Rp66.27 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.13 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001229
logo BTCBTC
0.0000001683
logo ETHETH
0.000004678
logo USDTUSDT
0.01909
logo XRPXRP
0.007283
logo BNBBNB
0.00001693
logo SOLSOL
0.00009642
logo USDCUSDC
0.0191
logo SMARTSMART
4.25
logo STETHSTETH
0.000004696
logo DOGEDOGE
0.09444
logo TRXTRX
0.06381
logo ADAADA
0.02838
logo WBTCWBTC
0.0000001682
logo HYPEHYPE
0.0004092
logo LINKLINK
0.001048

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide